Vòng 19
01:15 ngày 03/01/2024
Sociedad 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.09
+1
0.81
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.53
X
3.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Alaves Alaves
Alex Remiro match red
36'
Unai Marrero Larranaga
Ra sân: Andre Silva
match change
39'
Igor Zubeldia match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Abde Rebbach
57'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Abde Rebbach
57'
match change Carlos Vicente
Ra sân: Antonio Blanco
59'
match yellow.png Samu
70'
match change Giuliano Simeone
Ra sân: Samu
70'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Jon Guridi
Hamari Traore match yellow.png
74'
76'
match pen 0 - 1 Luis Rioja
Sadiq Umar
Ra sân: Brais Mendez
match change
86'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
87'
87'
match yellow.png Antonio Sivera Salva
Igor Zubeldia Penalty cancelled match var
88'
90'
match yellow.png Enrique Garcia Martinez, Kike
Martin Zubimendi Ibanez 1 - 1
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
match goal
90'
90'
match change Xeber Alkain
Ra sân: Luis Rioja
Arsen Zakharyan
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
90'
Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Kieran Tierney
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
368
 
Số đường chuyền
 
326
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
17
72
 
Đánh đầu
 
40
35
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sadiq Umar
12
Arsen Zakharyan
3
Aihen Munoz Capellan
32
Unai Marrero Larranaga
7
Ander Barrenetxea Muguruza
11
Mohamed Ali-Cho
26
Urko Gonzalez de Zarate
16
Jon Ander Olasagasti
9
Carlos Fernandez Luna
22
Benat Turrientes
2
Alvaro Odriozola Arzallus
20
Jon Pacheco
Sociedad Sociedad 4-3-3
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Remiro
17
Tierney
24
Normand
5
Zubeldia
18
Traore
8
Zazon
4
Ibanez
23
Mendez
10
Oyarzaba...
21
Silva
14
Kubo
1
Salva
2
Gorosabe...
14
Tenaglia
16
Marin
27
Lopez
8
Blanco
6
Lajo
11
Rioja
18
Guridi
21
Rebbach
32
Samu

Substitutes

20
Giuliano Simeone
22
Carlos Vicente
17
Xeber Alkain
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31
Jesus Owono
10
Ianis Hagi
19
Nikola Maras
44
Victor Parada
7
Alex Sola
33
Adrian Rodriguez
30
Tomas Mendes
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Sadiq Umar 19
Arsen Zakharyan 12
Aihen Munoz Capellan 3
Unai Marrero Larranaga 32
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Mohamed Ali-Cho 11
Urko Gonzalez de Zarate 26
Jon Ander Olasagasti 16
Carlos Fernandez Luna 9
Benat Turrientes 22
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Jon Pacheco 20
Sociedad Alaves
20 Giuliano Simeone
22 Carlos Vicente
17 Xeber Alkain
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31 Jesus Owono
10 Ianis Hagi
19 Nikola Maras
44 Victor Parada
7 Alex Sola
33 Adrian Rodriguez
30 Tomas Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua
7.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 36.67%
14.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.7
7.3 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
57.3% Kiểm soát bóng 42%
14.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Alaves (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
7
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
6
8
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
2
1
HT-B/FT-B
3
5
4
4

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 5.99
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 0 0 18 9 50% 0 2 25 6.2
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 2 2 40 6.37
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.45
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 2 0 0 32 30 93.75% 1 0 44 6.6
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 1 2 24 6.85
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 1 0 37 36 97.3% 0 2 41 6.85
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 41 6.53
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 0 1 8 6 75% 4 0 21 6.44
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 2 1 16 6.27
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 38 6.31
32 Unai Marrero Larranaga Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.21
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 6.72
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 33 6.53
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 7.04
11 Luis Rioja Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 5.92
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 25 6.16
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 27 6.85
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 6.18
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 1 20 6.73
21 Abde Rebbach Cánh trái 3 0 0 7 4 57.14% 3 1 25 6.46
32 Samu Defender 0 0 1 9 6 66.67% 0 2 12 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ