Vòng 12
03:00 ngày 05/11/2023
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.90
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Barcelona Barcelona
49'
match yellow.png Joao Felix Sequeira
Brais Mendez match yellow.png
49'
57'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Robert Lewandowski
57'
match change Ferran Torres
Ra sân: Fermin Lopez
60'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
Aritz Elustondo
Ra sân: Hamari Traore
match change
63'
69'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Joao Cancelo
69'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Igor Zubeldia match yellow.png
74'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
79'
Martin Zubimendi Ibanez match yellow.png
84'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
84'
86'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
90'
match goal 0 - 1 Ronald Federico Araujo da Silva
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
90'
match var Ronald Federico Araujo da Silva Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
386
 
Số đường chuyền
 
391
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
76
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
9
Carlos Fernandez Luna
6
Aritz Elustondo
19
Sadiq Umar
12
Arsen Zakharyan
2
Alvaro Odriozola Arzallus
29
Pablo Marin Tejada
16
Jon Ander Olasagasti
22
Benat Turrientes
26
Urko Gonzalez de Zarate
32
Unai Marrero Larranaga
39
Jon Aramburu
Sociedad Sociedad 4-3-3
3-4-1-2 Barcelona Barcelona
1
Remiro
3
Capellan
24
Normand
5
Zubeldia
18
Traore
4
Ibanez
8
Zazon
23
Mendez
7
Muguruza
10
Oyarzaba...
14
Kubo
1
Stegen
4
Silva
23
Kounde
5
Berridi
2
Cancelo
6
Gaviria
22
Gundogan
3
Balde
32
Lopez
9
Lewandow...
14
Sequeira

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
27
Lamine Yamal
7
Ferran Torres
8
Pedro Golzalez Lopez
15
Andreas Christensen
26
Ander Astralaga
18
Oriol Romeu Vidal
17
Marcos Alonso
13
Ignacio Pena Sotorres
30
Marc Casado
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Carlos Fernandez Luna 9
Aritz Elustondo 6
Sadiq Umar 19
Arsen Zakharyan 12
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Pablo Marin Tejada 29
Jon Ander Olasagasti 16
Benat Turrientes 22
Urko Gonzalez de Zarate 26
Unai Marrero Larranaga 32
Jon Aramburu 39
Sociedad Barcelona
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
27 Lamine Yamal
7 Ferran Torres
8 Pedro Golzalez Lopez
15 Andreas Christensen
26 Ander Astralaga
18 Oriol Romeu Vidal
17 Marcos Alonso
13 Ignacio Pena Sotorres
30 Marc Casado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 3
7.33 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 9
56.33% Kiểm soát bóng 65%
14.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.6
7.3 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.7
5.1 Sút trúng cầu môn 6.2
57.3% Kiểm soát bóng 56.9%
14.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Barcelona (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
1
HT-H/FT-T
1
1
8
2
HT-B/FT-T
1
1
3
1
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
6
8
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
8
1
3
HT-B/FT-B
3
5
2
9

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 0 23 19 82.61% 1 2 32 6.6
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.61
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 27 6.51
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.2
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 34 6.48
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 27 6.73
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 2 15 11 73.33% 6 0 27 6.68
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 1 0 17 6.23
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 21 95.45% 0 1 29 6.82
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 1 1 14 10 71.43% 2 0 28 6.09
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 29 6.82

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 2 0 39 6.51
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 11 6.27
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 31 7.74
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 30 6.68
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.26
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 33 6.21
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 23 6.47
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 28 6.5
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 21 6.64
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 19 95% 1 0 39 6.7
32 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 1 20 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ