Vòng 4
19:00 ngày 02/09/2023
Sociedad
Đã kết thúc 5 - 3 (2 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.88
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.44
X
4.25
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1
0.73
U 1
1.14

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Granada CF Granada CF
Takefusa Kubo 1 - 0
Kiến tạo: Brais Mendez
match goal
9'
21'
match yellow.png Ignasi Miquel
35'
match phan luoi 1 - 1 Robin Le Normand(OW)
38'
match yellow.png Lucas Boye
Takefusa Kubo 2 - 1
Kiến tạo: Hamari Traore
match goal
44'
53'
match yellow.png Sergio Ruiz Alonso
Mikel Oyarzabal match yellow.png
54'
54'
match yellow.png Victor David Diaz Miguel
Martin Zubimendi Ibanez 3 - 1
Kiến tạo: Brais Mendez
match goal
59'
65'
match change Miki Bosch
Ra sân: Miguel Miguel Rubio
66'
match change Oscar Melendo
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
66'
match change Ricard Sanchez Sendra
Ra sân: Victor David Diaz Miguel
66'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
Ander Barrenetxea Muguruza 4 - 1
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
match goal
67'
Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Kieran Tierney
match change
69'
Miki Bosch(OW) 5 - 1 match phan luoi
76'
Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
79'
79'
match change Gonzalo Villar
Ra sân: Gerard Gumbau
Arsen Zakharyan
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
79'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
79'
83'
match goal 5 - 2 Lucas Boye
Kiến tạo: Antonio Puertas
Benat Turrientes
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
83'
86'
match yellow.png Bryan Zaragoza
90'
match goal 5 - 3 Bryan Zaragoza
Kiến tạo: Gonzalo Villar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
22
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
544
 
Số đường chuyền
 
327
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
14
8
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
79
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
19
Sadiq Umar
12
Arsen Zakharyan
22
Benat Turrientes
3
Aihen Munoz Capellan
26
Urko Gonzalez de Zarate
32
Unai Marrero Larranaga
20
Jon Pacheco
9
Carlos Fernandez Luna
6
Aritz Elustondo
16
Jon Ander Olasagasti
37
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-3-3
3-4-3 Granada CF Granada CF
1
Remiro
17
Tierney
24
Normand
5
Zubeldia
18
Traore
8
Zazon
4
Ibanez
23
Mendez
7
Muguruza
10
Oyarzaba...
14
2
Kubo
1
Mateos
16
Miguel
4
Rubio
14
Miquel
9
Bueno
20
Alonso
23
Gumbau
15
Neva
11
Uzuni
7
Boye
26
Zaragoza

Substitutes

12
Ricard Sanchez Sendra
32
Miki Bosch
24
Gonzalo Villar
21
Oscar Melendo
10
Antonio Puertas
3
Wilson Migueis Manafa Janco
13
Andre Ferreira
18
Njegos Petrovic
22
Alberto Perea Correoso
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Sadiq Umar 19
Arsen Zakharyan 12
Benat Turrientes 22
Aihen Munoz Capellan 3
Urko Gonzalez de Zarate 26
Unai Marrero Larranaga 32
Jon Pacheco 20
Carlos Fernandez Luna 9
Aritz Elustondo 6
Jon Ander Olasagasti 16
Aitor Fraga 37
Sociedad Granada CF
12 Ricard Sanchez Sendra
32 Miki Bosch
24 Gonzalo Villar
21 Oscar Melendo
10 Antonio Puertas
3 Wilson Migueis Manafa Janco
13 Andre Ferreira
18 Njegos Petrovic
22 Alberto Perea Correoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 39.33%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.9
7.3 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
57.3% Kiểm soát bóng 42.4%
14.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Granada CF (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
10
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
6
8
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
8
3
0
HT-B/FT-B
3
5
4
1

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 45 6.41
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 42 6.07
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 28 5.89
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 30 83.33% 0 0 46 6.49
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 1 9 6.28
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 44 6
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 49 5.95
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 2 1 23 20 86.96% 1 0 32 8.04
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 2 38 31 81.58% 2 1 46 7.31
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 40 6.47
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 15 6.6

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Victor David Diaz Miguel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 29 6.11
9 Jose Maria Callejon Bueno Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 2 3 22 6.21
1 Raul Fernandez Mateos Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 25 5.72
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 1 22 5.65
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 3 22 6.24
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 3 0 23 5.93
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 26 5.93
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 2 12 6.13
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 2 1 26 6.13
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 5.86
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 3 0 14 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ