Vòng 10
19:00 ngày 21/10/2023
Sociedad
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.53
X
3.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.12
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Mallorca Mallorca
15'
match yellow.png Jose Manuel Arias Copete
41'
match yellow.png Antonio Latorre Grueso
43'
match yellow.png Antonio Sanchez Navarro
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
46'
Igor Zubeldia match yellow.png
47'
Takefusa Kubo
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
match change
60'
Hamari Traore
Ra sân: Aritz Elustondo
match change
60'
Brais Mendez 1 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
match goal
64'
Mikel Oyarzabal Goal Disallowed match var
67'
69'
match change Manuel Morlanes
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
69'
match change Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
Robin Le Normand
Ra sân: Igor Zubeldia
match change
70'
Jon Pacheco match yellow.png
71'
73'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
73'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
84'
86'
match change Javi Llabres
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Brais Mendez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
403
 
Số đường chuyền
 
296
75%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
5
55
 
Đánh đầu
 
65
33
 
Đánh đầu thành công
 
27
7
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
23
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takefusa Kubo
18
Hamari Traore
19
Sadiq Umar
7
Ander Barrenetxea Muguruza
24
Robin Le Normand
11
Mohamed Ali-Cho
32
Unai Marrero Larranaga
26
Urko Gonzalez de Zarate
22
Benat Turrientes
28
Jon Magunazelaia Argoitia
16
Jon Ander Olasagasti
37
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-4-2
5-3-2 Mallorca Mallorca
1
Remiro
3
Capellan
20
Pacheco
5
Zubeldia
6
Elustond...
12
Zakharya...
8
Zazon
4
Ibanez
23
Mendez
10
Oyarzaba...
9
Luna
1
Rajkovic
20
Gonzalez
24
Valjent
2
Nastasic
6
Copete
3
Grueso
18
Navarro
12
Costa
14
Vazquez
17
Larin
7
Muriqi

Substitutes

23
Amath Ndiaye Diedhiou
11
Jaume Vicent Costa Jorda
19
Javi Llabres
9
Abdon Prats Bastidas
8
Manuel Morlanes
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
13
Dominik Greif
27
David Lopez
25
Ivan Cuellar Sacristan
5
Omar Mascarell Gonzalez
31
Yuzun Ley
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Takefusa Kubo 14
Hamari Traore 18
Sadiq Umar 19
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Robin Le Normand 24
Mohamed Ali-Cho 11
Unai Marrero Larranaga 32
Urko Gonzalez de Zarate 26
Benat Turrientes 22
Jon Magunazelaia Argoitia 28
Jon Ander Olasagasti 16
Aitor Fraga 37
Sociedad Mallorca
23 Amath Ndiaye Diedhiou
11 Jaume Vicent Costa Jorda
19 Javi Llabres
9 Abdon Prats Bastidas
8 Manuel Morlanes
4 Siebe Van der Heyden
33 Daniel Luna
13 Dominik Greif
27 David Lopez
25 Ivan Cuellar Sacristan
5 Omar Mascarell Gonzalez
31 Yuzun Ley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 49.33%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 0.8
7.3 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
57.3% Kiểm soát bóng 43.7%
14.4 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Mallorca (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
6
8
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
3
2
HT-B/FT-B
3
5
2
2

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.54
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 2 26 20 76.92% 0 3 35 7.1
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 7.33
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 5.91
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 0 36 26 72.22% 0 2 43 6.4
9 Carlos Fernandez Luna Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 0 2 23 6.29
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 1 1 24 6.48
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.17
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 3 1 35 6.84
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 4 49 6.82
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 2 0 0 11 9 81.82% 1 0 19 6.17

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 2 9 7 77.78% 4 0 22 6.71
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 15 6.47
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 22 6.77
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 0 1 11 6 54.55% 0 3 16 6.29
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 3 3 0 5 4 80% 1 2 12 6.65
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.93
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 18 6.09
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 11 50% 3 1 31 6.6
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 27 6.68
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 28 6.87
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ