Vòng 22
20:00 ngày 27/01/2024
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
1.60
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
7'
match yellow.png Oscar Guido Trejo
19'
match yellow.png Ivan Balliu Campeny
Brais Mendez
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
29'
55'
match change Randy Nteka
Ra sân: Oscar Guido Trejo
57'
match yellow.png Unai Lopez Cabrera
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Sadiq Umar
match change
62'
Sheraldo Becker
Ra sân: Andre Silva
match change
62'
Urko Gonzalez de Zarate
Ra sân: Igor Zubeldia
match change
62'
Javier Galan match yellow.png
70'
72'
match change Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
72'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Sergio Camello
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Robin Le Normand
match change
83'
85'
match yellow.png Randy Nteka
Jon Pacheco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
24
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
392
 
Số đường chuyền
 
369
76%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
8
109
 
Pha tấn công
 
96
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Sheraldo Becker
15
Urko Gonzalez de Zarate
16
Jon Ander Olasagasti
23
Brais Mendez
10
Mikel Oyarzabal
13
Unai Marrero Larranaga
29
Pablo Marin Tejada
28
Jon Magunazelaia Argoitia
2
Alvaro Odriozola Arzallus
36
Jon Martín
37
Aitor Fraga
41
Iñaki Rupérez
Sociedad Sociedad 5-3-2
4-4-2 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Remiro
25
Galan
20
Pacheco
24
Normand
5
Zubeldia
39
Aramburu
22
Turrient...
4
Ibanez
12
Zakharya...
21
Silva
19
Umar
1
Dimitrie...
20
Campeny
5
Umpierre...
24
Lejeune
12
Espino
7
Camacho
17
Cabrera
23
Valentín
3
Chavarri...
8
Trejo
34
Camello

Substitutes

19
Jorge de Frutos Sebastian
14
Enrique Perez Munoz
11
Randy Nteka
9
Radamel Falcao
16
Abdul Mumin
2
Andrei Ratiu
13
Dani Cardenas
22
Raul de Tomas
6
Jose Pozo
4
Martin Pascual
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Sheraldo Becker 11
Urko Gonzalez de Zarate 15
Jon Ander Olasagasti 16
Brais Mendez 23
Mikel Oyarzabal 10
Unai Marrero Larranaga 13
Pablo Marin Tejada 29
Jon Magunazelaia Argoitia 28
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Jon Martín 36
Aitor Fraga 37
Iñaki Rupérez 41
Sociedad Rayo Vallecano
19 Jorge de Frutos Sebastian
14 Enrique Perez Munoz
11 Randy Nteka
9 Radamel Falcao
16 Abdul Mumin
2 Andrei Ratiu
13 Dani Cardenas
22 Raul de Tomas
6 Jose Pozo
4 Martin Pascual

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
56.33% Kiểm soát bóng 62%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.1
7.3 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4
57.3% Kiểm soát bóng 53.1%
14.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
4
HT-H/FT-T
1
1
0
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
6
8
7
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
2
3
HT-B/FT-B
3
5
4
3

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.34
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.01
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.43
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.29
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.14
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.24
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.2
39 Jon Aramburu 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.94
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.25
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.36
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.15
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.32
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.4
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.17
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.21
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ