Vòng 30
23:30 ngày 22/04/2023
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
1.63
X
3.35
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Mikel Oyarzabal Goal cancelled match var
13'
46'
match change Pep Chavarria
Ra sân: Andres Martin Garcia
57'
match goal 0 - 1 Isaac Palazon Camacho
Alexander Sorloth 1 - 1
Kiến tạo: Aihen Munoz Capellan
match goal
59'
Takefusa Kubo
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
62'
Asier Illarramendi
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
62'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
62'
67'
match change Salvi Sanchez
Ra sân: Oscar Guido Trejo
69'
match yellow.png Oscar Valentín
72'
match yellow.png Santi Comesana
79'
match change Sergio Camello
Ra sân: Raul de Tomas
79'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Santi Comesana
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
81'
Florian Lejeune(OW) 2 - 1 match phan luoi
81'
83'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Brais Mendez
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
85'
Aihen Munoz Capellan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
22
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
465
 
Số đường chuyền
 
301
79%
 
Chuyền chính xác
 
60%
18
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
43
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
14
Takefusa Kubo
9
Carlos Fernandez Luna
23
Brais Mendez
4
Asier Illarramendi
35
Jonathan Gomez
22
Benat Turrientes
2
Alex Sola
16
Ander Guevara Lajo
17
Robert Navarro
13
Andoni Zubiaurre
18
Gorosabel
Sociedad Sociedad 4-1-3-2
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Remiro
12
Capellan
20
Pacheco
5
Zubeldia
6
Elustond...
3
Ibanez
7
Muguruza
8
Zazon
21
Silva
19
Sorloth
10
Oyarzaba...
1
Dimitrie...
20
Campeny
19
Lejeune
16
Mumin
3
Garcia
6
Comesana
23
Valentín
7
Camacho
8
Trejo
12
Garcia
25
Tomas

Substitutes

21
Pathe Ciss
17
Unai Lopez Cabrera
34
Sergio Camello
15
Pep Chavarria
14
Salvi Sanchez
24
Esteban Ariel Saveljich
2
Mario Hernandez
13
Diego Lopez Rodriguez
4
Mario Suarez Mata
22
Jose Pozo
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Takefusa Kubo 14
Carlos Fernandez Luna 9
Brais Mendez 23
Asier Illarramendi 4
Jonathan Gomez 35
Benat Turrientes 22
Alex Sola 2
Ander Guevara Lajo 16
Robert Navarro 17
Andoni Zubiaurre 13
Gorosabel 18
Sociedad Rayo Vallecano
21 Pathe Ciss
17 Unai Lopez Cabrera
34 Sergio Camello
15 Pep Chavarria
14 Salvi Sanchez
24 Esteban Ariel Saveljich
2 Mario Hernandez
13 Diego Lopez Rodriguez
4 Mario Suarez Mata
22 Jose Pozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
45.33% Kiểm soát bóng 36.33%
14.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
54.2% Kiểm soát bóng 50.3%
14.3 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (52trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
5
HT-H/FT-T
1
1
0
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
6
8
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
2
3
HT-B/FT-B
3
6
4
3

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Jimenez Silva Tiền vệ công 1 0 1 19 14 73.68% 1 0 29 6.35
6 Aritz Elustondo Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 1 1 26 6.54
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 2 30 6.53
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 2 2 19 6.26
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.36
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 1 0 1 11 11 100% 3 0 20 6.33
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 34 6.3
3 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 20 90.91% 1 1 28 6.76
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 26 6.9
12 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 2 33 6.6
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 3 27 6.63

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.15
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 21 6.3
19 Florian Lejeune Trung vệ 1 0 0 21 11 52.38% 0 0 28 6.8
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 17 6.4
25 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 8 6.31
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.4
6 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 2 26 6.74
12 Andres Martin Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.04
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.03
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.27
3 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 25 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ