Vòng 14
03:00 ngày 22/11/2021
Sociedad 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Valencia
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
1.73
X
3.45
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Valencia Valencia
Ander Guevara Lajo match yellow.png
50'
56'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Ander Guevara Lajo
match change
60'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
60'
67'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
70'
match yellow.png Dimitri Foulquier
76'
match yellow.png Daniel Wass
Aritz Elustondo match red
76'
77'
match change Yunus Musah
Ra sân: Hugo Duro
78'
match change Koba Koindredi
Ra sân: Uros Racic
Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Isak
match change
84'
84'
match yellow.png Yunus Musah
Benat Turrientes
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
84'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Adnan Januzaj
match change
84'
87'
match yellow.png Koba Koindredi
Diego Rico Salguero match yellow.png
87'
89'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Daniel Wass
Benat Turrientes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez
90'
match yellow.png Helder Costa
Gorosabel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
483
 
Số đường chuyền
 
279
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
6
120
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Cristian Portugues Manzanera
23
Alexander Sorloth
3
Martin Zubimendi Ibanez
12
Aihen Munoz Capellan
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
27
Benat Turrientes
13
Mathew Ryan
10
Mikel Oyarzabal
26
Jon Pacheco
29
Robert Navarro
Sociedad Sociedad 4-2-3-1
4-2-3-1 Valencia Valencia
1
Remiro
15
Salguero
24
Normand
6
Elustond...
18
Gorosabe...
16
Lajo
8
Zazon
22
Muguruza
21
Silva
11
Januzaj
19
Isak
13
Cillesse...
20
Foulquie...
12
Diakhaby
15
Fernande...
14
Pena
8
Racic
18
Wass
11
Costa
10
Barragan
19
Duro
7
Guedes

Substitutes

24
Cristiano Piccini
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
38
Csar Tarrega
28
Giorgi Mamardashvili
9
Maximiliano Gomez
17
Denis Cheryshev
27
Koba Koindredi
1
Jaume Domenech Sanchez
22
Marcos de Sousa
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
4
Yunus Musah
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Cristian Portugues Manzanera 7
Alexander Sorloth 23
Martin Zubimendi Ibanez 3
Aihen Munoz Capellan 12
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Benat Turrientes 27
Mathew Ryan 13
Mikel Oyarzabal 10
Jon Pacheco 26
Robert Navarro 29
Sociedad Valencia
24 Cristiano Piccini
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
38 Csar Tarrega
28 Giorgi Mamardashvili
9 Maximiliano Gomez
17 Denis Cheryshev
27 Koba Koindredi
1 Jaume Domenech Sanchez
22 Marcos de Sousa
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
4 Yunus Musah
32 Antonio Jesus Vazquez Munoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
55.3% Kiểm soát bóng 45.2%
14.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (51trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
6
8
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
1
4
HT-B/FT-B
3
5
4
3