Sonderjyske
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Aalborg
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.90
2.90
X
3.35
3.35
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Aalborg
25'
Kasper Kusk
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
34'
Rasmus Thelander
34'
Jacob Rinne
Emil Holm 1 - 0
35'
38'
1 - 1 Louka Andreassen
Kiến tạo: Kasper Kusk
Kiến tạo: Kasper Kusk
54'
1 - 2 Kasper Kusk
Kiến tạo: Louka Andreassen
Kiến tạo: Louka Andreassen
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
63'
Julius Eskesen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
63'
Emil Holm
72'
76'
Rufo Herráiz
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
76'
Tim Prica
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
Daniel Prosser
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
81'
89'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
89'
Anosike Ementa
Ra sân: Malthe Hojholt
Ra sân: Malthe Hojholt
90'
1 - 3 Louka Andreassen
Kiến tạo: Anosike Ementa
Kiến tạo: Anosike Ementa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Aalborg
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
11
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
312
Số đường chuyền
462
10
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
17
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
5
83
Pha tấn công
98
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
3-4-1-2
3-4-1-2
Aalborg
1
Thomas
4
Bangou
6
Reese
2
Gartenma...
5
Hende
29
Ekani
90
Albaek
3
Holm
77
Hassan
9
Moumbagn...
25
Taiwo
1
Rinne
4
Jensen
26
Thelande...
15
Hagelskj...
2
Pallesen
14
Hojholt
16
Christen...
3
Ahlmann
8
Fossum
9
Makaric
18
2
Andreass...
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Robin Schouten
27
Julius Eskesen
7
Maxime Henry Armand Soulas
12
Daniel Prosser
17
Nikolaj Flo
28
Emil Kornvig
8
Kristofer Ingi Kristinsson
14
Aalborg
35
Marcus Hannesbo
22
Andreas Hansen
17
Kasper Kusk
11
Tim Prica
19
Anosike Ementa
7
Aleksandar Trajkovski
30
Rufo Herráiz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.67
59%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
0.3
Bàn thua
1.7
5.5
Phạt góc
5.8
1.5
Thẻ vàng
2
5.5
Sút trúng cầu môn
5
57%
Kiểm soát bóng
45.3%
9.3
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (32trận)
Chủ
Khách
Aalborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
6
1
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
2
7
1
6