Vòng Semi Final
22:59 ngày 27/04/2022
Sonderjyske
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Odense BK
Địa điểm: Sydbank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.46
X
3.05
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Odense BK Odense BK
44'
match goal 0 - 1 Max Fenger
Nikolaj Thomsen match yellow.png
46'
48'
match yellow.png Max Fenger
Peter Buch Christiansen 1 - 1
Kiến tạo: Emil Frederiksen
match goal
52'
55'
match yellow.png Mihajlo Ivancevic
Bubacarr Sanneh match yellow.png
55'
Emil Frederiksen match yellow.png
65'
Marc Dal Hende match yellow.png
78'
83'
match goal 1 - 2 Troels Klove Hallstrom
Kiến tạo: Bashkim Kadrii
Rilwan Olanrewaju Hassan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Emmanuel Sabbi
Emil Kornvig match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Odense BK Odense BK
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
108
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
55.9% Kiểm soát bóng 52.1%
9.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (31trận)
Chủ Khách
Odense BK (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
0
1
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
2
7
8
7