Vòng 31
22:00 ngày 10/02/2024
Southampton
Đã kết thúc 5 - 3 (0 - 2)
Huddersfield Town
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.98
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
1.29
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
21'
match yellow.png Brodie Spencer
Jan Bednarek match yellow.png
23'
Joe Rothwell
Ra sân: Flynn Downes
match change
33'
36'
match goal 0 - 1 Sorba Thomas
Kiến tạo: Jack Rudoni
39'
match yellow.png Jack Rudoni
45'
match goal 0 - 2 David Kasumu
Kiến tạo: Sorba Thomas
David Brooks
Ra sân: Che Adams
match change
46'
Ryan Manning match yellow.png
47'
Joe Rothwell 1 - 2 match goal
49'
Joe Rothwell 2 - 2
Kiến tạo: David Brooks
match goal
50'
65'
match goal 2 - 3 Alex Matos
Kiến tạo: Brodie Spencer
67'
match change Ben Jackson
Ra sân: Brodie Spencer
Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Ryan Fraser
match change
71'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
71'
74'
match yellow.png Ben Jackson
77'
match change Patrick Jones
Ra sân: Josh Koroma
Sekou Mara
Ra sân: Adam Armstrong
match change
79'
Tom Lees(OW) 3 - 3 match phan luoi
80'
Sekou Mara 4 - 3
Kiến tạo: David Brooks
match goal
84'
87'
match change Ben Wiles
Ra sân: Alex Matos
87'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: David Kasumu
87'
match change Brahima Diarra
Ra sân: Jonathan Hogg
Samuel Ikechukwu Edozie 5 - 3
Kiến tạo: Sekou Mara
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Huddersfield Town Huddersfield Town
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
702
 
Số đường chuyền
 
268
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
96
 
Pha tấn công
 
98
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
19
Joe Rothwell
23
Samuel Ikechukwu Edozie
36
David Brooks
5
Jack Stephens
13
Joe Lumley
24
Shea Charles
33
Tyler Dibling
Southampton Southampton 4-3-3
3-4-3 Huddersfield Town Huddersfield Town
31
Bazunu
3
Manning
35
Bednarek
21
Harwood-...
2
Walker-P...
17
Armstron...
4
Downes
16
Smallbon...
26
Fraser
10
Adams
9
Armstron...
1
Nicholls
4
Pearson
32
Lees
33
Nakayama
18
Kasumu
21
Matos
6
Hogg
17
Spencer
8
Rudoni
10
Koroma
14
Thomas

Substitutes

11
Brahima Diarra
9
Bojan Radulovic Samoukovic
30
Ben Jackson
23
Ben Wiles
26
Patrick Jones
41
Giosue Bellagambi
16
Thomas Edwards
39
Tom Iorpenda
12
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Kamal Deen Sulemana 20
2 Joe Rothwell 19
Samuel Ikechukwu Edozie 23
David Brooks 36
Jack Stephens 5
Joe Lumley 13
Shea Charles 24
Tyler Dibling 33
Southampton Huddersfield Town
11 Brahima Diarra
9 Bojan Radulovic Samoukovic
30 Ben Jackson
23 Ben Wiles
26 Patrick Jones
41 Giosue Bellagambi
16 Thomas Edwards
39 Tom Iorpenda
12 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2
58.33% Kiểm soát bóng 40.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
63.3% Kiểm soát bóng 42.4%
8.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (51trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
4
6
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
0
4
4
7
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
5
7
5
1

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 2 29 27 93.1% 4 1 38 6.46
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 3 1 2 38 30 78.95% 2 1 52 6.35
36 David Brooks Cánh phải 0 0 2 25 19 76% 1 1 35 8.1
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 2 106 92 86.79% 6 1 125 6.73
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 4 1 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.63
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 1 77 69 89.61% 0 5 94 7.33
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 2 17 5.97
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 2 2 1 30 28 93.33% 1 0 39 7.97
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 69 60 86.96% 2 0 103 7.41
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 6.15
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 91 86 94.51% 0 1 99 6.59
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 1 83 79 95.18% 0 0 90 6.79
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 1 0 19 6.57
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 59 52 88.14% 0 0 77 6.29
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 7.31
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 1 12 7.84

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 31 5.32
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 36 5.72
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 4 2 50% 2 0 13 5.64
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 30 24 80% 0 0 42 6.6
4 Matty Pearson Trung vệ 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 39 5.92
33 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 1 2 32 5.62
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 1 1 18 14 77.78% 3 1 28 7.02
10 Josh Koroma Cánh trái 3 1 0 14 8 57.14% 0 0 24 6.63
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.91
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.21
14 Sorba Thomas Cánh phải 3 2 4 26 17 65.38% 15 0 58 8.2
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 0 1 25 16 64% 2 1 46 7.01
11 Brahima Diarra Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.12
26 Patrick Jones Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 9 5.82
17 Brodie Spencer Defender 1 0 3 26 17 65.38% 2 0 44 6.9
21 Alex Matos Forward 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 30 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ