Vòng 2
21:00 ngày 12/08/2023
Southampton
Đã kết thúc 4 - 4 (2 - 3)
Norwich City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.83
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Norwich City Norwich City
1'
match yellow.png Kenny Mclean
7'
match goal 0 - 1 Joshua Sargent
Kiến tạo: Jack Stacey
Jan Bednarek 1 - 1 match goal
17'
Adam Armstrong 2 - 1 match pen
21'
23'
match goal 2 - 2 Gabriel Davi Gomes Sara
Kiến tạo: Joshua Sargent
Will Smallbone match yellow.png
40'
45'
match goal 2 - 3 Jonathan Rowe
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
Samuel Ikechukwu Edozie match yellow.png
45'
Che Adams
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
48'
Nathan Tella match yellow.png
50'
Che Adams 3 - 3 match goal
57'
58'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Onel Hernandez
Jack Stephens match yellow.png
60'
Shea Charles
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
65'
71'
match change Tony Springett
Ra sân: Jonathan Rowe
Shea Charles match yellow.png
76'
Che Adams match yellow.png
76'
77'
match yellow.png Tony Springett
Jan Bednarek match yellow.png
77'
84'
match goal 3 - 4 Christian Fassnacht
87'
match change Marcelino Nunez
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Will Smallbone
match change
87'
87'
match change Adam Idah
Ra sân: Ashley Barnes
90'
match yellow.png Marcelino Nunez
90'
match yellow.png Jack Stacey
Adam Armstrong 4 - 4 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Norwich City Norwich City
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
4
31
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
706
 
Số đường chuyền
 
307
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
146
 
Pha tấn công
 
51
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Che Adams
24
Shea Charles
27
Samuel Amo-Ameyaw
25
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
18
Sekou Mara
19
Moussa Djenepo
7
Joe Aribo
14
James Bree
1
Alex McCarthy
Southampton Southampton 4-3-3
4-3-1-2 Norwich City Norwich City
31
Bazunu
3
Manning
5
Stephens
35
Bednarek
2
Walker-P...
17
Armstron...
16
Smallbon...
22
Alcaraz
23
Edozie
9
Armstron...
11
Tella
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
6
Gibson
30
Giannoul...
27
Rowe
23
Mclean
25
Hernande...
17
Sara
10
Barnes
9
Sargent

Substitutes

26
Marcelino Nunez
11
Adam Idah
42
Tony Springett
16
Christian Fassnacht
4
Andrew Omobamidele
1
Tim Krul
8
Liam Gibbs
15
Sam McCallum
35
Kellen Fisher
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Che Adams 10
Shea Charles 24
Samuel Amo-Ameyaw 27
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 25
Sekou Mara 18
Moussa Djenepo 19
Joe Aribo 7
James Bree 14
Alex McCarthy 1
Southampton Norwich City
26 Marcelino Nunez
11 Adam Idah
42 Tony Springett
16 Christian Fassnacht
4 Andrew Omobamidele
1 Tim Krul
8 Liam Gibbs
15 Sam McCallum
35 Kellen Fisher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
63.3% Kiểm soát bóng 53.8%
8.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (51trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
8
8
HT-H/FT-T
4
2
6
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
5
7
2
3

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 4 1 1 50 47 94% 0 0 65 6.81
5 Jack Stephens Trung vệ 2 1 3 79 74 93.67% 0 2 90 6.53
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 3 100 92 92% 8 1 120 5.74
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 6 4 1 19 17 89.47% 1 1 34 7.78
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 1 0 89 85 95.51% 0 1 98 6.97
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 0 0 18 7.03
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 3 0 2 93 83 89.25% 1 1 125 6.81
11 Nathan Tella Cánh phải 2 1 0 34 25 73.53% 3 1 62 6.52
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 8 74 68 91.89% 9 0 101 7.73
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 9 2 2 68 59 86.76% 1 2 89 7.19
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 37 5.8
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.39
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 32 6.26
27 Samuel Amo-Ameyaw 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 14 6.49

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 3 0 1 12 10 83.33% 0 4 22 7.06
24 Shane Duffy Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 1 37 5.66
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 0 40 31 77.5% 0 0 48 6.09
25 Onel Hernandez Cánh trái 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 28 6.69
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 1 51 6.13
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 6 2 42 7.21
16 Christian Fassnacht Cánh phải 2 2 0 7 3 42.86% 0 0 16 6.97
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 19 57.58% 1 1 68 7.29
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 41 6.57
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 1 1 3 20 19 95% 0 1 40 8.59
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 3 2 4 38 27 71.05% 5 0 57 9.29
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.86
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 5.85
27 Jonathan Rowe Tiền vệ công 2 1 0 16 13 81.25% 0 0 25 7.15
42 Tony Springett 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ