Vòng 25
01:00 ngày 30/12/2023
Southampton
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.02
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
1.36
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 1.25
0.80
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
13'
match yellow.png Bali Mumba
Will Smallbone match yellow.png
40'
Ryan Manning match yellow.png
44'
46'
match change Ryan Hardie
Ra sân: Ben Waine
Carlos Alcaraz match yellow.png
55'
Carlos Alcaraz 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Ikechukwu Edozie
match goal
56'
57'
match yellow.png Joe Edwards
Che Adams 2 - 0
Kiến tạo: Taylor Harwood-Bellis
match goal
63'
65'
match change Mikel Miller
Ra sân: Bali Mumba
66'
match change Luke James Cundle
Ra sân: Jordan Houghton
Joe Aribo
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
68'
Ryan Fraser
Ra sân: Che Adams
match change
68'
Stuart Armstrong
Ra sân: Will Smallbone
match change
68'
71'
match change Dan Scarr
Ra sân: Julio Pleguezuelo
Sekou Mara
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
75'
78'
match change Mustapha Bundu
Ra sân: Finn Azaz
Jack Stephens
Ra sân: Adam Armstrong
match change
82'
90'
match goal 2 - 1 Ryan Hardie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
751
 
Số đường chuyền
 
210
92%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
155
 
Pha tấn công
 
42
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
7
Joe Aribo
5
Jack Stephens
26
Ryan Fraser
17
Stuart Armstrong
6
Mason Holgate
13
Joe Lumley
27
Samuel Amo-Ameyaw
33
Tyler Dibling
Southampton Southampton 4-3-2-1
5-4-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
31
Bazunu
3
Manning
35
Bednarek
21
Harwood-...
2
Walker-P...
22
Alcaraz
24
Charles
16
Smallbon...
23
Edozie
9
Armstron...
10
Adams
21
Hazard
8
Edwards
5
Pleguezu...
17
Gibson
22
Galloway
2
Mumba
10
Whittake...
4
Houghton
20
Randell
18
Azaz
23
Waine

Substitutes

15
Mustapha Bundu
28
Luke James Cundle
6
Dan Scarr
14
Mikel Miller
9
Ryan Hardie
25
Callum Burton
11
Callum Wright
29
Kaine Hayden
7
Matt Butcher
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Joe Aribo 7
Jack Stephens 5
Ryan Fraser 26
Stuart Armstrong 17
Mason Holgate 6
Joe Lumley 13
Samuel Amo-Ameyaw 27
Tyler Dibling 33
Southampton Plymouth Argyle
15 Mustapha Bundu
28 Luke James Cundle
6 Dan Scarr
14 Mikel Miller
9 Ryan Hardie
25 Callum Burton
11 Callum Wright
29 Kaine Hayden
7 Matt Butcher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
57.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
63.5% Kiểm soát bóng 47.4%
9.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (52trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
8
6
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
0
5
3
6
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
3
5
0
HT-B/FT-B
5
7
2
3

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 42 97.67% 3 1 59 6.75
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 1 20 17 85% 1 1 25 6.52
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 1 76 75 98.68% 0 0 84 7.03
10 Che Adams Tiền đạo cắm 2 1 0 14 11 78.57% 1 0 20 6.32
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 1 3 40 35 87.5% 3 0 55 7.37
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 1 75 72 96% 0 1 79 7.05
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 1 30 26 86.67% 3 1 37 6.27
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 0 0 37 33 89.19% 0 1 52 6.86
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.39
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 25 6.35
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 41 97.62% 2 0 55 6.48

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 1 11 5 45.45% 1 1 28 7.07
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.67
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.63
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.62
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 6.89
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.57
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 2 11 6.41
18 Finn Azaz Tiền vệ công 0 0 3 10 6 60% 0 0 23 6.58
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 6.38
10 Morgan Whittaker Cánh phải 3 0 0 9 4 44.44% 0 0 20 6.24
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ