Sparta Praha 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.79
0.79
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.82
0.82
1
2.28
2.28
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Slavia Praha
Lukas Haraslin
18'
22'
Matej Jurasek
37'
Tomas Holes
46'
David Zima
Ra sân: Igoh Ogbu
Ra sân: Igoh Ogbu
Qazim Laci
46'
Tomas Wiesner
57'
60'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Matej Jurasek
Ra sân: Matej Jurasek
Angelo Preciado
Ra sân: Tomas Wiesner
Ra sân: Tomas Wiesner
61'
Lukas Sadilek
Ra sân: Kaan Kairinen
Ra sân: Kaan Kairinen
61'
Lukas Haraslin
63'
Ladislav Krejci
66'
Markus Solbakken
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
68'
Martin Vitik
Ra sân: Filip Panak
Ra sân: Filip Panak
68'
75'
Christos Zafeiris
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
75'
Lukas Masopust
Ra sân: David Zima
Ra sân: David Zima
79'
Muhamed Tijani
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
Victor Olatunji
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Veljko Birmancevic
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Slavia Praha
3
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
14
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
260
Số đường chuyền
337
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
12
7
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
3
5
Thử thách
1
116
Pha tấn công
128
46
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-4-3
3-4-3
Slavia Praha
1
Jensen
37
Krejci
27
Panak
25
Sorensen
32
Rynes
6
Kairinen
20
Laci
28
Wiesner
14
Birmance...
9
Kuchta
22
Haraslin
36
Stanek
27
Vlcek
5
Ogbu
3
Holes
21
Doudera
23
Sevcik
19
Dorley
18
Boril
35
Jurasek
13
Chytil
26
Schranz
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Adam Karabec
10
Jan Mejdr
19
Victor Olatunji
7
Jakub Pesek
21
Angelo Preciado
2
Lukas Sadilek
18
Markus Solbakken
4
Indrit Tuci
11
Martin Vitik
41
Vojtech Vorel
24
Jaroslav Zeleny
30
Slavia Praha
12
El Hadji Malick Diouf
15
Vaclav Jurecka
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
14
Mick van Buren
6
Conrad Wallem
10
Christos Zafeiris
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
7.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
2.2
0.9
Bàn thua
0.7
7.3
Phạt góc
6.9
1.9
Thẻ vàng
1.3
7.9
Sút trúng cầu môn
5.4
51.9%
Kiểm soát bóng
50%
9.2
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (52trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
5
10
3
HT-H/FT-T
4
2
9
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
7
0
4
HT-B/FT-B
1
9
1
9