Spartak Moscow
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Khimki
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.57
1.57
X
3.90
3.90
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Khimki
Giorgi Djikia
8'
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 1 - 0
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
25'
Alexander Sobolev
41'
44'
Alexander Troshechkin
Quincy Promes 2 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Ponce
Kiến tạo: Ezequiel Ponce
48'
60'
Artem Sokolov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
60'
Dusan Stojinovic
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Nail Umiarov
61'
62'
Artem Sokolov
Ezequiel Ponce 3 - 0
68'
Jordan Larsson
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
69'
72'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
72'
David Davidyan
Ra sân: Elmir Nabiullin
Ra sân: Elmir Nabiullin
Maximiliano Caufriez
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
76'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
76'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Nail Umiarov
Ra sân: Nail Umiarov
76'
Samuel Gigot
81'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
84'
Maximiliano Caufriez
88'
89'
3 - 1 Denis Glushakov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Khimki
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
24
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
497
Số đường chuyền
282
81%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
5
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
14
14
Đánh chặn
5
22
Ném biên
22
7
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
73
40
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-4-3
3-5-2
Khimki
98
Maksimen...
14
Djikia
2
Gigot
92
Rasskazo...
6
Medeiros
47
Zobnin
18
Umiarov
8
Moses
24
Promes
7
Sobolev
9
Ponce
22
Lantrato...
4
Idowu
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagersta...
5
Troshech...
8
Glushako...
11
Nabiulli...
9
Ademi
44
Kukharch...
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Andrei Yeschenko
38
Alexander Selikhov
57
Mikhail Ignatov
22
Ilya Gaponov
56
Artyom Rebrov
32
Jordan Larsson
11
Jorrit Hendrix
4
Ilya Kutepov
29
Alexander Lomovitskiy
17
Maximiliano Caufriez
3
Ruslan Litvinov
68
Zelimkhan Bakaev
10
Khimki
35
Vitaliy Sychev
14
Besard Sabovic
27
David Davidyan
2
Maksim Karpovich
7
Ilya Sadygov
1
Egor Generalov
33
Dusan Stojinovic
18
Artem Sokolov
10
Aleksandr Dolgov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
2
9.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
8
57.33%
Kiểm soát bóng
6.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
0.6
Bàn thua
1.5
5.4
Phạt góc
5.6
1.5
Thẻ vàng
2.2
5
Sút trúng cầu môn
5.6
52.1%
Kiểm soát bóng
25.5%
6.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (40trận)
Chủ
Khách
Khimki (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
6
7
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
6
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
4
2
7