Vòng Round 2
22:00 ngày 06/09/2023
Spartak Sobeslav
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Hradec Kralove
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3
1.00
-3
0.85
O 4.5
0.84
U 4.5
0.86
1
17.00
X
11.00
2
1.06
Hiệp 1
+1.25
0.98
-1.25
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80

Diễn biến chính

Spartak Sobeslav Spartak Sobeslav
Phút
Hradec Kralove Hradec Kralove
15'
match goal 0 - 1 Stepan Harazim
31'
match goal 0 - 2 Ondrej Sasinka
Pravda D. match yellow.png
41'
43'
match yellow.png Jakub Klima
45'
match yellow.png Patrik Vizek
Jan Vitovec 1 - 2 match pen
45'
Vítovec match hong pen
45'
Dumbrovsky D. 2 - 2 match goal
55'
Hromada M. match yellow.png
72'
74'
match yellow.png Samuel Dancak
77'
match goal 2 - 3 Lukas Cmelik
81'
match yellow.png Jakub Kucera
Dumbrovsky D. match yellow.png
81'
Bohac J. match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Petr Pudhorocky
87'
match goal 2 - 4 Ondrej Sasinka
90'
match yellow.png Michal Leibl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Sobeslav Spartak Sobeslav
Hradec Kralove Hradec Kralove
6
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
87
 
Pha tấn công
 
140
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
119

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 1.67
34.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 7
2.2 Thẻ vàng 3.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
29.4% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Sobeslav (3trận)
Chủ Khách
Hradec Kralove (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
5
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
0
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3