Vòng 30
01:45 ngày 15/04/2023
Spezia 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Alberto Picco
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.25
0.92
U 2.25
0.98
1
3.80
X
3.35
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Spezia Spezia
Phút
Lazio Lazio
Emmanuel Gyasi match yellow.png
30'
Ethan Ampadu match yellow.png
33'
36'
match pen 0 - 1 Ciro Immobile
52'
match goal 0 - 2 Felipe Anderson Pereira Gomes
Kevin Agudelo
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
61'
Daniel Maldini
Ra sân: Emmanuel Gyasi
match change
62'
Arkadiusz Reca
Ra sân: Dimitrios Nikolaou
match change
62'
69'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Ciro Immobile
71'
match yellow.png Danilo Cataldi
Eldor Shomurodov
Ra sân: Daniele Verde
match change
76'
80'
match change Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Danilo Cataldi
81'
match yellow.png Marcos Antonio Silva San
83'
match yellow.png Alessio Romagnoli
Ethan Ampadu match yellow.pngmatch red
84'
88'
match yellow.png Matteo Cancellieri
88'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Mattia Zaccagni
89'
match goal 0 - 3 Marcos Antonio Silva San

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spezia Spezia
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
598
 
Số đường chuyền
 
550
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
7
103
 
Pha tấn công
 
81
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kevin Agudelo
30
Daniel Maldini
13
Arkadiusz Reca
14
Eldor Shomurodov
7
Jacopo Sala
29
Mattia Caldara
22
Federico Marchetti
19
Raimonds Krollis
1
Jeroen Zoet
72
Tio Cipot
21
Salva Ferrer
24
Viktor Kovalenko
Spezia Spezia 4-3-3
4-3-3 Lazio Lazio
69
Dragowsk...
43
Nikolaou
4
Ampadu
55
Wisniews...
27
Adou
6
Bourabia
25
Esposito
8
Ekdal
11
Gyasi
18
Nzola
10
Verde
94
Provedel
77
Marusic
4
Gil,Patr...
13
Romagnol...
23
Hisaj
21
Savic
32
Cataldi
10
Alconche...
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

6
Marcos Antonio Silva San
11
Matteo Cancellieri
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
88
Toma Basic
15
Nicolo Casale
50
Marco Bertini
29
Manuel Lazzari
3
Luca Pellegrini
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Spezia Spezia
Kevin Agudelo 33
Daniel Maldini 30
Arkadiusz Reca 13
Eldor Shomurodov 14
Jacopo Sala 7
Mattia Caldara 29
Federico Marchetti 22
Raimonds Krollis 19
Jeroen Zoet 1
Tio Cipot 72
Salva Ferrer 21
Viktor Kovalenko 24
Spezia Lazio
6 Marcos Antonio Silva San
11 Matteo Cancellieri
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
96 Mohamed Fares
18 Luka Romero
88 Toma Basic
15 Nicolo Casale
50 Marco Bertini
29 Manuel Lazzari
3 Luca Pellegrini
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
10.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 4.67
8.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 56.33%
16.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
47.6% Kiểm soát bóng 58.6%
15.3 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spezia (40trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
6
HT-H/FT-T
3
3
9
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
8
8
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
5
HT-B/FT-B
2
3
2
4

Spezia Spezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 49 37 75.51% 1 0 61 6.17
6 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 31 27 87.1% 3 0 44 7.1
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 28 5.71
69 Bartlomiej Dragowski Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 47 6.22
10 Daniele Verde Cánh phải 1 1 0 37 34 91.89% 5 0 50 6.58
13 Arkadiusz Reca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 6.02
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.87
27 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 1 0 63 5.82
4 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 0 123 115 93.5% 0 0 134 4.71
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 0 1 16 14 87.5% 0 1 24 5.86
43 Dimitrios Nikolaou Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 3 2 61 6
25 Salvatore Esposito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 66 89.19% 2 0 85 6.37
33 Kevin Agudelo Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.36
55 Przemyslaw Wisniewski Trung vệ 0 0 0 94 86 91.49% 0 1 103 6.09
30 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 3 1 17 6.34

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 3 2 0 20 14 70% 0 0 28 6.79
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 2 0 3 81 71 87.65% 2 0 103 7.53
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.3
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 4 3 1 49 43 87.76% 2 0 71 8.06
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 7.23
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 2 54 6.97
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 60 6.79
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 55 93.22% 0 0 64 6.87
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 46 85.19% 1 1 74 7.45
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 0 74 7.05
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 3 1 1 60 45 75% 0 0 79 7.5
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 2 33 28 84.85% 0 0 52 7.55
6 Marcos Antonio Silva San Tiền vệ trụ 1 1 0 7 7 100% 0 0 11 6.98
11 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ