Vòng 32
01:45 ngày 29/04/2023
Spezia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Monza
Địa điểm: Alberto Picco
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.80
O 2.25
0.80
U 2.25
1.01
1
2.75
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.81
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Spezia Spezia
Phút
Monza Monza
21'
match goal 0 - 1 Patrick Ciurria
Kiến tạo: Andrea Colpani
Emmanuel Gyasi match yellow.png
34'
Kevin Agudelo
Ra sân: Viktor Kovalenko
match change
58'
Arkadiusz Reca
Ra sân: Simone Bastoni
match change
58'
Tio Cipot
Ra sân: Daniele Verde
match change
59'
62'
match change Samuele Birindelli
Ra sân: Nicolo Rovella
62'
match change Jose Machin Dicombo
Ra sân: Andrea Colpani
67'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Gianluca Caprari
68'
match yellow.png Samuele Birindelli
78'
match change Mattia Valoti
Ra sân: Patrick Ciurria
78'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Raimonds Krollis
Ra sân: Emmanuel Gyasi
match change
80'
Dimitrios Nikolaou
Ra sân: Ethan Ampadu
match change
87'
90'
match goal 0 - 2 Carlos Augusto
Kiến tạo: Jose Machin Dicombo
90'
match yellow.png Stefano Sensi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spezia Spezia
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
393
 
Số đường chuyền
 
503
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
89
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kevin Agudelo
43
Dimitrios Nikolaou
19
Raimonds Krollis
13
Arkadiusz Reca
72
Tio Cipot
29
Mattia Caldara
22
Federico Marchetti
7
Jacopo Sala
6
Mehdi Bourabia
1
Jeroen Zoet
21
Salva Ferrer
Spezia Spezia 4-3-3
3-4-2-1 Monza Monza
69
Dragowsk...
20
Bastoni
4
Ampadu
55
Wisniews...
27
Adou
24
Kovalenk...
25
Esposito
8
Ekdal
10
Verde
14
Shomurod...
11
Gyasi
16
Gregorio
55
Izzo
3
Villar
5
Caldirol...
84
Ciurria
6
Rovella
32
Pessina
30
Augusto
28
Colpani
17
Caprari
47
Carvalho

Substitutes

7
Jose Machin Dicombo
12
Stefano Sensi
10
Mattia Valoti
37
Andrea Petagna
19
Samuele Birindelli
11
Franco Carboni
4
Marlon Santos da Silva Barbosa
26
Valentin Antov
9
Christian Gytkaer
2
Giulio Donati
8
Andrea Barberis
80
Samuele Vignato
89
Alessio Cragno
22
Filippo Ranocchia
91
Alessandro Sorrentino
Đội hình dự bị
Spezia Spezia
Kevin Agudelo 33
Dimitrios Nikolaou 43
Raimonds Krollis 19
Arkadiusz Reca 13
Tio Cipot 72
Mattia Caldara 29
Federico Marchetti 22
Jacopo Sala 7
Mehdi Bourabia 6
Jeroen Zoet 1
Salva Ferrer 21
Spezia Monza
7 Jose Machin Dicombo
12 Stefano Sensi
10 Mattia Valoti
37 Andrea Petagna
19 Samuele Birindelli
11 Franco Carboni
4 Marlon Santos da Silva Barbosa
26 Valentin Antov
9 Christian Gytkaer
2 Giulio Donati
8 Andrea Barberis
80 Samuele Vignato
89 Alessio Cragno
22 Filippo Ranocchia
91 Alessandro Sorrentino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
10.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 60.33%
16.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 2.3
2.6 Thẻ vàng 2.2
5.9 Sút trúng cầu môn 2.6
47.6% Kiểm soát bóng 50.8%
15.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spezia (40trận)
Chủ Khách
Monza (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
8
8
4
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
6
3

Spezia Spezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 1 1 53 6.3
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 24 6.02
69 Bartlomiej Dragowski Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 6.47
24 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 3 1 1 24 21 87.5% 1 1 34 6.83
10 Daniele Verde Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 3 0 26 5.95
13 Arkadiusz Reca Hậu vệ cánh trái 1 1 1 22 16 72.73% 8 0 42 6.56
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 2 13 10 76.92% 0 0 27 6.23
20 Simone Bastoni Tiền vệ trụ 1 1 1 28 20 71.43% 4 0 42 6.35
27 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 3 1 1 34 29 85.29% 4 2 67 6.36
4 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 1 50 45 90% 0 1 59 6.48
43 Dimitrios Nikolaou Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.9
25 Salvatore Esposito Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 44 83.02% 2 0 68 6.51
33 Kevin Agudelo Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 26 6.62
55 Przemyslaw Wisniewski Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 5 59 6.68
19 Raimonds Krollis Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.88
72 Tio Cipot Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 16 6

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 0 68 6.8
17 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 2 0 1 33 20 60.61% 1 0 46 5.96
10 Mattia Valoti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.6
3 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 4 58 7.46
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 10 6.07
84 Patrick Ciurria Cánh phải 1 1 0 46 32 69.57% 1 0 55 7.37
55 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 64 7.6
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.3
32 Matteo Pessina Tiền vệ công 0 0 0 82 70 85.37% 0 1 95 7.01
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.98
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 52 7.41
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 0 0 1 30 26 86.67% 2 1 37 6.96
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 2 2 1 25 23 92% 1 2 62 8.78
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 2 0 22 6.3
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 48 6.48
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 1 1 19 14 73.68% 1 0 40 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ