Vòng Group
02:00 ngày 25/10/2023
Sporting Braga
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.06
-1
0.82
O 3.25
1.00
U 3.25
0.86
1
5.00
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Real Madrid Real Madrid
16'
match goal 0 - 1 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
61'
match goal 0 - 2 Jude Bellingham
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Alvaro Djalo 1 - 2
Kiến tạo: Simon Banza
match goal
63'
Abel Ruiz
Ra sân: Simon Banza
match change
66'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
match change
66'
71'
match change Aurelien Tchouameni
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
72'
match yellow.png Eduardo Camavinga
Diogo Fernandes Fonseca
Ra sân: Josafat Mendes
match change
73'
75'
match change Ferland Mendy
Ra sân: Fran Garcia
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
78'
89'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Jude Bellingham
90'
match yellow.png Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
475
 
Số đường chuyền
 
540
88%
 
Chuyền chính xác
 
91%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
6
16
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
5
99
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
47
Diogo Fernandes Fonseca
7
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
9
Abel Ruiz
91
Lukas Hornicek
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
10
André Filipe Horta
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
88
Andre Castro Pereira
19
Adrian Marin Gomez
Sporting Braga Sporting Braga 4-2-3-1
4-3-1-2 Real Madrid Real Madrid
1
Matheus
26
Gonzalez
4
Niakate
5
Saatci
17
Mendes
8
Masrati
18
Vieira
14
Djalo
16
Zalazar
21
Horta
23
Banza
25
Revuelta
2
Ramos
22
Rudiger
6
Nacho
20
Garcia
15
Dipetta
12
Camaving...
10
Modric
5
Bellingh...
11
Goes
7
Junior

Substitutes

18
Aurelien Tchouameni
23
Ferland Mendy
17
Lucas Vazquez Iglesias
4
David Alaba
8
Toni Kroos
26
Diego Pineiro
21
Brahim Diaz
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 28
Diogo Fernandes Fonseca 47
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 7
Abel Ruiz 9
Lukas Hornicek 91
Jose Miguel da Rocha Fonte 6
André Filipe Horta 10
Marcos Paulo Mesquita Lopes 20
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
Andre Castro Pereira 88
Adrian Marin Gomez 19
Sporting Braga Real Madrid
18 Aurelien Tchouameni
23 Ferland Mendy
17 Lucas Vazquez Iglesias
4 David Alaba
8 Toni Kroos
26 Diego Pineiro
21 Brahim Diaz
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 7
50.67% Kiểm soát bóng 59%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 6.2
54.7% Kiểm soát bóng 51.7%
11.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (51trận)
Chủ Khách
Real Madrid (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
1
HT-H/FT-T
7
0
6
0
HT-B/FT-T
2
1
3
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
6
0
7
HT-B/FT-B
4
9
0
8

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Defender 0 0 1 20 18 90% 2 0 29 6.07
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ công 4 0 0 14 14 100% 1 0 24 6.04
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 5.92
23 Simon Banza Forward 2 0 0 5 2 40% 0 1 14 6.11
4 Sikou Niakate Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 33 6.36
18 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 42 97.67% 0 2 46 6.26
16 Rodrigo Zalazar Midfielder 1 0 2 28 25 89.29% 3 0 39 6.41
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 38 86.36% 0 0 52 6.35
5 Serdar Saatci Defender 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 34 6.39
17 Josafat Mendes Defender 0 0 0 18 13 72.22% 6 0 26 6.19
14 Alvaro Djalo Forward 0 0 2 8 7 87.5% 0 1 19 6.51

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 4 50 50 100% 0 0 53 7
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 49 6.38
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 1 51 6.68
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.68
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 18 90% 0 0 35 6.66
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 27 6.58
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 1 0 0 31 30 96.77% 2 0 36 6.23
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 1 0 10 10 100% 0 0 18 7.12
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 0 0 45 44 97.78% 0 0 54 6.8
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 1 33 27 81.82% 0 0 43 6.73
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 34 97.14% 2 0 52 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ