Vòng Group
03:00 ngày 15/12/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.79
O 2.75
0.93
U 2.75
0.89
1
1.60
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1.25
1.20
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Viktor Gyokeres 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
match goal
39'
Hidemasa Morita
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
46'
Marcus Edwards
Ra sân: Viktor Gyokeres
match change
46'
Goncalo Inacio
Ra sân: Matheus Reis de Lima
match change
46'
Dario Essugo
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
56'
57'
match change William Boving Vick
Ra sân: Seedy Jatta
Goncalo Inacio 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Edwards
match goal
60'
Goncalo Inacio 3 - 0
Kiến tạo: Sebastian Coates Nion
match goal
70'
74'
match change Javier Serrano
Ra sân: Otar Kiteishvili
Pedro Goncalves
Ra sân: Nuno Santos
match change
75'
75'
match yellow.png Jon Gorenc Stankovic
82'
match change Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Manprit Sarkaria
82'
match change Stefan Hierlander
Ra sân: Tomi Horvat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Sturm Graz Sturm Graz
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
15
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
637
 
Số đường chuyền
 
262
85%
 
Chuyền chính xác
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
6
38
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
88
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hidemasa Morita
14
Dario Essugo
25
Goncalo Inacio
8
Pedro Goncalves
10
Marcus Edwards
99
Francisco Silva
72
Eduardo Quaresma
1
Antonio Adan Garrido
26
Ousmane Diomande
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-3-2-1 Sturm Graz Sturm Graz
12
Israel
2
Lima
4
Nion
13
Neto
11
Santos
42
Hjulmand
23
Braganca
47
Souza
20
Fernande...
17
Trincao
9
Gyokeres
1
Scherpen
22
Gazibego...
42
Affengru...
24
Lavalee
28
Schnegg
19
Horvat
4
Stankovi...
8
Prass
11
Sarkaria
10
Kiteishv...
20
Jatta

Substitutes

25
Stefan Hierlander
15
William Boving Vick
9
Szymon Wlodarczyk
14
Javier Serrano
6
Alexandar Borkovic
35
Niklas Geyrhofer
31
Luka Maric
17
Bryan Silva Teixeira
29
Mohammed Fuseini
44
Amadou Dante
2
Max Johnston
45
Christoph Wiener-Pucher
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Hidemasa Morita 5
Dario Essugo 14
2 Goncalo Inacio 25
Pedro Goncalves 8
Marcus Edwards 10
Francisco Silva 99
Eduardo Quaresma 72
Antonio Adan Garrido 1
Ousmane Diomande 26
Sporting CP Sturm Graz
25 Stefan Hierlander
15 William Boving Vick
9 Szymon Wlodarczyk
14 Javier Serrano
6 Alexandar Borkovic
35 Niklas Geyrhofer
31 Luka Maric
17 Bryan Silva Teixeira
29 Mohammed Fuseini
44 Amadou Dante
2 Max Johnston
45 Christoph Wiener-Pucher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1.2
7.1 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 3.2
59.9% Kiểm soát bóng 44.1%
11 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (52trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
8
3
HT-H/FT-T
5
2
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
3
3
HT-B/FT-B
1
12
3
10

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luis Carlos Novo Neto Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 4 67 7.2
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 44 6.55
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 0 54 6.82
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 0 0 1 17 15 88.24% 0 2 23 6.85
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 43 91.49% 0 2 53 7.44
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 1 15 12 80% 1 0 23 6.56
10 Marcus Edwards Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
17 Francisco Trincao Cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 1 0 36 6.37
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 18 7.12
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 17 70.83% 0 0 35 6.65
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 27 6.56
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 7

Sturm Graz Sturm Graz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 24 5.93
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 31 6.29
24 Dimitri Lavalee Defender 1 1 0 16 9 56.25% 0 0 23 6.05
1 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.14
19 Tomi Horvat Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 1 0 14 6.4
11 Manprit Sarkaria Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 2 1 17 6.19
28 David Schnegg Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 8 42.11% 2 0 42 6.31
22 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 3 42.86% 3 0 15 6.06
42 David Affengruber Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 5.79
8 Alexander Prass Tiền vệ trái 1 0 0 19 9 47.37% 0 0 29 6.6
20 Seedy Jatta Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ