Vòng
22:15 ngày 22/03/2024
Sri Lanka
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Papua New Guinea
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.85
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
2.05
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sri Lanka Sri Lanka
Phút
Papua New Guinea Papua New Guinea
Chalana Chameera
Ra sân: Claudio Kammerknecht
match change
44'
45'
match yellow.png Philip Steven
Shenal Balapitiya Liyanaralalaghe Sandesh Pingho
Ra sân: Steven Sacayaradjy
match change
46'
62'
match change Ati Kepo
Ra sân: Kenneth Arah
72'
match change Nigel Dabinyaba
Ra sân: Jesse Gresse
73'
match change Joseph Waiwai
Ra sân: Godfrey Haro
79'
match yellow.png Joseph Waiwai
Oliver Kelaart
Ra sân: Leon Perera
match change
81'
81'
match change Peter Dabinyaba
Ra sân: Philip Steven
81'
match change Oberth Simon
Ra sân: Daniel Joe
Nicholus Harsha Fernando↓
Ra sân:
match change
81'
Mohamed Faizal Mohamed Aakib
Ra sân: Adhavan Rajamohan
match change
90'
Perera M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sri Lanka Sri Lanka
Papua New Guinea Papua New Guinea
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
0
103
 
Pha tấn công
 
86
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 0.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
16.67% Kiểm soát bóng 17.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.5
3.9 Phạt góc 3.3
2.4 Sút trúng cầu môn 2.8
1.7 Thẻ vàng 1.1
32.9% Kiểm soát bóng 30.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sri Lanka (2trận)
Chủ Khách
Papua New Guinea (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0