Vòng 25
01:45 ngày 21/05/2024
St. Patricks Athletic
 3' 0 - 0 (0 - 0)
Shelbourne
Địa điểm: Richmond Park
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2
0.97
U 2
0.88
1
2.60
X
2.80
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Shelbourne Shelbourne
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
8
 
Số đường chuyền
 
7
1
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
0
 
Pha tấn công
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Aaron Bolger
2
Kieran Ewan Freeman
12
Kavanagh Cian
22
Conor Keeley
13
Marcelo
11
Jason McClelland
9
Mason Melia
19
Alex Nolan
17
Romal Palmer
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic 4-4-2
4-3-3 Shelbourne Shelbourne
1
Rogers
24
Turner
4
Redmond
23
McLaughl...
3
Breslin
10
Leavy
14
Kavanagh
20
Mulraney
6
Lennon
7
Keating
8
Forreste...
1
Kearns
29
Barrett
2
Gannon
21
Molloy
4
Ledwidge
67
Burt
16
O'Sulliv...
8
Coyle
36
Jarvis
9
Boyd
11
Smith

Substitutes

27
Evan Caffrey
17
Shane Farrell
12
Jad Hakiki
19
Lorcan Healy
6
Jonathan Lunney
10
Martin John
24
Lewis Temple
22
Dean Williams
3
Tyreke Wilson
Đội hình dự bị
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Aaron Bolger 16
Kieran Ewan Freeman 2
Kavanagh Cian 12
Conor Keeley 22
Marcelo 13
Jason McClelland 11
Mason Melia 9
Alex Nolan 19
Romal Palmer 17
St. Patricks Athletic Shelbourne
27 Evan Caffrey
17 Shane Farrell
12 Jad Hakiki
19 Lorcan Healy
6 Jonathan Lunney
10 Martin John
24 Lewis Temple
22 Dean Williams
3 Tyreke Wilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 61%
7.67 Phạm lỗi 4.67
2 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
54.3% Kiểm soát bóng 58.5%
9.8 Phạm lỗi 8
4.8 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Patricks Athletic (26trận)
Chủ Khách
Shelbourne (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
1