Vòng 2
18:00 ngày 05/08/2023
St. Pauli 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
0.88
O 2.75
0.75
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.45
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Conor Metcalfe match yellow.png
52'
Daniel Sinani
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
70'
71'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Emmanuel Iyoha
71'
match change Vincent Vermeij
Ra sân: Daniel Ginczek
Andreas Albers
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
81'
Karol Mets match red
83'
83'
match change Jamil Siebert
Ra sân: Jordy de Wijs
Philipp Treu
Ra sân: Elias Saad
match change
86'
88'
match yellow.png Nicolas Gavory
Daniel Sinani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
508
 
Số đường chuyền
 
426
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
16
7
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
9
100
 
Pha tấn công
 
82
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andreas Albers
23
Philipp Treu
15
Daniel Sinani
4
David Nemeth
16
Carlo Boukhalfa
30
Sascha Burchert
11
Johannes Eggestein
20
Aremu Afeez
29
Luca Gunther
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-2-3-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
5
Wahl
21
Ritzka
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
17
Afolayan
24
Metcalfe
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
3
Hoffmann
30
Wijs
34
Gavory
31
Sobottka
4
Tanaka
11
Klaus
23
Appelkam...
19
Iyoha
10
Ginczek

Substitutes

20
Jamil Siebert
18
Jonah Niemiec
9
Vincent Vermeij
22
Benjamin Bockle
6
Yannik Engelhardt
2
Takashi Uchino
1
Karol Niemczycki
29
Elione Neto
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Andreas Albers 19
Philipp Treu 23
Daniel Sinani 15
David Nemeth 4
Carlo Boukhalfa 16
Sascha Burchert 30
Johannes Eggestein 11
Aremu Afeez 20
Luca Gunther 29
St. Pauli Fortuna Dusseldorf
20 Jamil Siebert
18 Jonah Niemiec
9 Vincent Vermeij
22 Benjamin Bockle
6 Yannik Engelhardt
2 Takashi Uchino
1 Karol Niemczycki
29 Elione Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.67
58% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 5.3
58.8% Kiểm soát bóng 46%
9.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
2
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
7
4
7

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 91 84 92.31% 0 1 97 5.6
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.97
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 5 3 1 46 41 89.13% 0 0 65 6.99
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 68 61 89.71% 4 1 88 7.27
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 91 89 97.8% 0 1 99 6.96
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 1 1 1 39 34 87.18% 4 0 64 6.58
15 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 5.86
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 1 1 2 31 25 80.65% 5 0 51 6.79
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 0 1 11 11 100% 0 0 27 6.16
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 24 92.31% 0 2 44 6.77
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 3 0 40 6.22
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 54 7.39
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
26 Elias Saad Cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 0 2 44 6.64

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 38 74.51% 4 2 72 6.9
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 1 0 0 12 6 50% 0 1 23 6.02
3 Andre Hoffmann Trung vệ 1 0 2 69 67 97.1% 0 2 78 7.07
11 Felix Klaus Cánh phải 7 3 0 20 17 85% 1 1 39 6.73
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 3 5 6.21
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 33 86.84% 1 2 50 6.88
30 Jordy de Wijs Trung vệ 1 0 0 52 45 86.54% 0 1 62 7.15
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 28 82.35% 7 0 54 6.55
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 2 0 28 6.82
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 55 6.96
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 66 60 90.91% 0 0 79 8.19
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 3 21 16 76.19% 4 0 38 7.44
20 Jamil Siebert Trung vệ 1 0 0 11 11 100% 0 1 14 6.44
18 Jonah Niemiec Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 1 0 8 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ