Vòng 13
00:30 ngày 11/11/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hannover 96
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.64
X
4.35
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Hannover 96 Hannover 96
20'
match yellow.png Fabian Kunze
22'
match yellow.png Nicolo Tresoldi
46'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Elias Saad match yellow.png
74'
Daniel Sinani
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
75'
75'
match yellow.png Andreas Voglsammer
76'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
80'
match change Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
90'
match change Max Christiansen
Ra sân: Enzo Leopold
90'
match yellow.png Ron Robert Zieler
Etienne Amenyido
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
90'
Conor Metcalfe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Hannover 96 Hannover 96
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
543
 
Số đường chuyền
 
436
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
2
92
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Etienne Amenyido
15
Daniel Sinani
4
David Nemeth
19
Andreas Albers
16
Carlo Boukhalfa
6
Simon Zoller
30
Sascha Burchert
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-3-1-2 Hannover 96 Hannover 96
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
5
Wahl
23
Treu
10
Hartel
24
Metcalfe
2
Saliakas
26
Saad
11
Eggestei...
17
Afolayan
1
Zieler
20
Dehm
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
6
Kunze
8
Leopold
18
Kohn
16
Nielsen
11
Schaub
9
Tresoldi

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
10
Sebastian Ernst
13
Max Christiansen
21
Sei Muroya
24
Antonio Foti
34
Yannik Luhrs
30
Leo Weinkauf
40
Christopher Scott
29
Kolja Oudenne
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Etienne Amenyido 14
Daniel Sinani 15
David Nemeth 4
Andreas Albers 19
Carlo Boukhalfa 16
Simon Zoller 6
Sascha Burchert 30
Lars Ritzka 21
Adam Dzwigala 25
St. Pauli Hannover 96
32 Andreas Voglsammer
10 Sebastian Ernst
13 Max Christiansen
21 Sei Muroya
24 Antonio Foti
34 Yannik Luhrs
30 Leo Weinkauf
40 Christopher Scott
29 Kolja Oudenne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
61.1% Kiểm soát bóng 52.7%
9.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (37trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
5
4
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
7
0
4

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 44 6.37
8 Eric Smith Defender 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 41 6.51
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 3 1 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.1
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 48 6.54
2 Manolis Saliakas Defender 0 0 2 32 25 78.13% 0 0 42 6.71
10 Marcel Hartel Midfielder 0 0 1 23 18 78.26% 5 0 30 6.39
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 24 6.04
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 1 0 0 16 16 100% 0 0 25 6.22
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 35 6.4
23 Philipp Treu Defender 1 0 1 27 24 88.89% 0 1 38 6.36
26 Elias Saad Tiền vệ công 1 0 1 10 7 70% 3 0 23 6.37

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 21 6.91
16 Havard Nielsen Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 2 14 6.39
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 37 6.49
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.27
20 Jannik Dehm Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 29 6.39
5 Phil Neumann Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 36 6.5
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 32 6.25
18 Derrick Kohn Defender 0 0 0 3 1 33.33% 1 2 17 6.78
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.8
8 Enzo Leopold Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.48
9 Nicolo Tresoldi Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 16 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ