Vòng 18
19:00 ngày 20/01/2024
St. Pauli
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.53
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Elias Saad 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Hartel
match goal
34'
Philipp Treu match yellow.png
43'
Hauke Wahl match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Boris Tomiak
63'
match change Ragnar Ache
Ra sân: Daniel Hanslik
64'
match change Ba-Muaka Simakala
Ra sân: Tobias Raschl
Marcel Hartel 2 - 0 match goal
64'
73'
match yellow.png Marlon Ritter
Eric Smith match yellow.png
73'
81'
match change Kenny Prince Redondo
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
81'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Marlon Ritter
Maurides Roque Junior
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
84'
Etienne Amenyido
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
84'
Adam Dzwigala
Ra sân: Aljoscha Kemlein
match change
90'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Elias Saad
match change
90'
Lars Ritzka
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Kaiserslautern Kaiserslautern
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
523
 
Số đường chuyền
 
385
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
7
26
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
76
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
21
Lars Ritzka
14
Etienne Amenyido
16
Carlo Boukhalfa
25
Adam Dzwigala
4
David Nemeth
19
Andreas Albers
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
St. Pauli St. Pauli 4-3-3
3-4-2-1 Kaiserslautern Kaiserslautern
22
Vasilj
23
Treu
3
Mets
5
Wahl
2
Saliakas
10
Hartel
8
Smith
36
Kemlein
26
Saad
11
Eggestei...
17
Afolayan
18
Krahl
6
Toure
2
Tomiak
33
Elvedi
8
Zimmer
26
Kaloc
20
Raschl
15
Puchacz
29
Tachie
7
Ritter
19
Hanslik

Substitutes

24
Ba-Muaka Simakala
17
Aaron Opoku
9
Ragnar Ache
11
Kenny Prince Redondo
30
Avdo Spahic
5
Kevin Kraus
27
Frank Ronstadt
16
Julian Niehues
25
Filip Stojilkovic
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Maurides Roque Junior 9
Lars Ritzka 21
Etienne Amenyido 14
Carlo Boukhalfa 16
Adam Dzwigala 25
David Nemeth 4
Andreas Albers 19
Sascha Burchert 30
Daniel Sinani 15
St. Pauli Kaiserslautern
24 Ba-Muaka Simakala
17 Aaron Opoku
9 Ragnar Ache
11 Kenny Prince Redondo
30 Avdo Spahic
5 Kevin Kraus
27 Frank Ronstadt
16 Julian Niehues
25 Filip Stojilkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
58% Kiểm soát bóng 42.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5
58.8% Kiểm soát bóng 44.4%
9.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
2
HT-H/FT-T
3
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
0
7
2
4

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 63 52 82.54% 0 2 68 6.47
8 Eric Smith Defender 1 1 0 18 18 100% 1 0 23 6.67
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 17 6.33
5 Hauke Wahl Defender 0 0 1 56 52 92.86% 0 1 60 6.99
2 Manolis Saliakas Defender 2 1 0 29 22 75.86% 0 0 40 6.48
10 Marcel Hartel Midfielder 1 0 3 12 6 50% 5 0 25 7.26
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 3 0 16 6.16
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.98
23 Philipp Treu Defender 1 0 1 24 21 87.5% 1 0 47 6.74
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 10 6 60% 2 0 20 6.9
26 Elias Saad Tiền vệ công 2 2 2 16 13 81.25% 0 0 32 7.69

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Defender 0 0 0 14 6 42.86% 1 0 29 5.78
7 Marlon Ritter Midfielder 2 2 0 12 11 91.67% 1 0 19 6.39
6 Almamy Toure Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 30 5.97
33 Jan Elvedi Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.25
15 Tymoteusz Puchacz Defender 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 23 5.81
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.17
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 16 6.19
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 5.93
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 38 6.78
29 Richmond Tachie Midfielder 0 0 0 7 1 14.29% 1 0 21 5.72
2 Boris Tomiak Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 44 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ