Stabaek
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Tromso IL
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
2.90
2.90
X
3.50
3.50
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Tromso IL
Curtis Edwards
16'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
19'
Olav Lilleoren Veum
Ra sân: Kasper Pedersen
Ra sân: Kasper Pedersen
46'
46'
Jakob Napoleon Romsaas
Ra sân: Felix Vrede Winther
Ra sân: Felix Vrede Winther
50'
0 - 1 Mai Traore
Kiến tạo: Jostein Gundersen
Kiến tạo: Jostein Gundersen
Mushaga Bakenga
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
59'
Fredrik Haugen
Ra sân: Curtis Edwards
Ra sân: Curtis Edwards
68'
70'
Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Mai Traore
Ra sân: Mai Traore
70'
Jens Hjertoe-Dahl
Ra sân: Vegard Erlien
Ra sân: Vegard Erlien
Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Gaute Gaute Vetti
Ra sân: Gaute Gaute Vetti
82'
Keegan Jelacic
Ra sân: Rasmus Eggen Vinge
Ra sân: Rasmus Eggen Vinge
82'
89'
El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
90'
Jakob Napoleon Romsaas
90'
Anders Jenssen
Ra sân: Sakarias Opsahl
Ra sân: Sakarias Opsahl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Tromso IL
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
623
Số đường chuyền
488
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
16
17
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
9
136
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
3-5-2
Tromso IL
21
Petterss...
20
Andresen
3
Naess
2
Pedersen
15
Ottesen
14
Krogstad
18
Vetti
8
Edwards
17
Vinge
19
Kabran
24
Kostadin...
1
Haugaard
4
Gunderse...
28
Psyche
8
Antonsen
19
Nielsen
22
Opsahl
11
Jenssen
7
Winther
17
Paintsil
15
Erlien
29
Traore
Đội hình dự bị
Stabaek
Mushaga Bakenga
9
Fredrik Haugen
7
Keegan Jelacic
23
Luca Kjerrumgaard
16
Tobias Pachonik
33
Marius Amundsen Ulla
1
Olav Lilleoren Veum
31
Nikolas Walstad
11
Simen Soraunet Wangberg
4
Tromso IL
20
Dadi Dodou Gaye
27
Jens Hjertoe-Dahl
5
Anders Jenssen
26
El Hadji Malick Diouf
18
Lasse Selvag Nordas
23
Runar Norheim
10
Jakob Napoleon Romsaas
12
Simon Thomas
30
Isak Vadebu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.2
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
6.2
0.8
Thẻ vàng
1.7
7.8
Sút trúng cầu môn
4.8
40.8%
Kiểm soát bóng
42.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (19trận)
Chủ
Khách
Tromso IL (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
5
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
4
2