Stabaek
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Viking
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
0.85
0.85
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
0.79
0.79
1
3.15
3.15
X
3.50
3.50
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Viking
25'
Markus Solbakken
Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed
33'
71'
Herman Johan Haugen
Ra sân: Sondre Bjorshol
Ra sân: Sondre Bjorshol
Sturla Ottesen
Ra sân: Tobias Pachonik
Ra sân: Tobias Pachonik
71'
76'
Harald Nilsen Tangen
Ra sân: Yann-Erik de Lanlay
Ra sân: Yann-Erik de Lanlay
Herman Geelmuyden
Ra sân: Jonatan Lucca
Ra sân: Jonatan Lucca
80'
Fredrik Haugen
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
80'
Alexander Andresen
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
80'
Herman Geelmuyden
85'
87'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Patrick Yazbek
Ra sân: Patrick Yazbek
87'
Sander Svendsen
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
Andreas Skovgaard
90'
90'
0 - 1 Birkir Bjarnason
Kiến tạo: Shayne Pattynama
Kiến tạo: Shayne Pattynama
Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Curtis Edwards
Ra sân: Curtis Edwards
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Viking
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
1
0
Cản sút
3
13
Sút Phạt
7
35%
Kiểm soát bóng
65%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
259
Số đường chuyền
573
7
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
13
8
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
5
8
Đánh chặn
7
6
Thử thách
3
78
Pha tấn công
129
26
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Stabaek
3-4-2-1
4-3-3
Viking
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
11
Walstad
47
Lucca
8
Edwards
33
Pachonik
14
Krogstad
24
Kostadin...
69
Hogh
30
Gunnarss...
18
Bjorshol
5
Diop
4
Brekalo
20
Pattynam...
14
Yazbek
8
Solbakke...
11
Lanlay
7
DAgostin...
9
Salvesen
10
Tripic
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Mushaga Bakenga
9
Fredrik Haugen
7
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Sturla Ottesen
15
Marius Amundsen Ulla
1
Simen Soraunet Wangberg
4
Herman Geelmuyden
10
Viking
27
Birkir Bjarnason
2
Herman Johan Haugen
26
Simen Kvia-Egeskog
16
Kristoffer Lokberg
1
Arild Ostbo
15
Niklas Sandberg
29
Sander Svendsen
21
Harald Nilsen Tangen
3
Viljar Helland Vevatne
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.2
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
6.3
0.8
Thẻ vàng
2
7.8
Sút trúng cầu môn
4.3
40.8%
Kiểm soát bóng
48.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (19trận)
Chủ
Khách
Viking (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
4