Vòng 40
00:15 ngày 24/03/2024
Stockport County
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Milton Keynes Dons
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.73
X
3.75
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Callum Camps 1 - 0 match goal
31'
Patrick Madden 2 - 0
Kiến tạo: Callum Camps
match goal
36'
39'
match yellow.png Jack Payne
Todd Kane match yellow.png
44'
Isaac Olaofe 3 - 0
Kiến tạo: Patrick Madden
match goal
45'
Connor Lemonheigh-Evans 4 - 0 match goal
51'
58'
match change Ellis Harrison
Ra sân: Jack Payne
58'
match change Cameron Norman
Ra sân: Jordan Williams
58'
match change Max Dean
Ra sân: Emre Tezgel
Ryan Croasdale
Ra sân: Nicholas Edward Powell
match change
61'
Odin Bailey
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
69'
Neill Byrne
Ra sân: Todd Kane
match change
69'
Myles Hippolyte
Ra sân: Connor Lemonheigh-Evans
match change
77'
80'
match change Ethan Robson
Ra sân: Stephen Wearne
Neill Byrne 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
311
 
Số đường chuyền
 
577
63%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
33
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
7
15
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
95
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Neill Byrne
18
Ryan Croasdale
27
Odin Bailey
21
Myles Hippolyte
12
Jordan Clifford Smith
22
Rico Richards
31
Benjamin Knight
Stockport County Stockport County 4-3-3
3-4-2-1 Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
1
Hinchlif...
3
touray
15
Pye
6
Horsfall
34
Kane
8
Camps
11
Powell
24
Lemonhei...
9
Madden
19
Wootton
25
Olaofe
32
Kelly
6
Williams
5
Hora
21
Harvie
29
Lofthous...
11
Payne
50
Bate
14
Tomlinso...
24
Wearne
8
Gilbey
22
Tezgel

Substitutes

17
Ethan Robson
2
Cameron Norman
9
Ellis Harrison
18
Max Dean
33
Filip Marschall
19
Brooklyn Ilunga
3
Dean Lewington
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Neill Byrne 5
Ryan Croasdale 18
Odin Bailey 27
Myles Hippolyte 21
Jordan Clifford Smith 12
Rico Richards 22
Benjamin Knight 31
Stockport County Milton Keynes Dons
17 Ethan Robson
2 Cameron Norman
9 Ellis Harrison
18 Max Dean
33 Filip Marschall
19 Brooklyn Ilunga
3 Dean Lewington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 7.33
51% Kiểm soát bóng 57.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 2.4
4.3 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 5.4
54.5% Kiểm soát bóng 61.6%
10.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (54trận)
Chủ Khách
Milton Keynes Dons (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
11
7
HT-H/FT-T
5
0
3
4
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
3
3
3
4
HT-B/FT-B
2
8
2
4

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 0 44 7.29
11 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 0 2 32 7.29
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 3 2 2 35 24 68.57% 1 1 47 8.37
34 Todd Kane 0 0 0 30 19 63.33% 1 0 44 6.71
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 2 1 2 32 19 59.38% 1 5 45 8.76
3 ibou touray Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 1 2 61 7.78
21 Myles Hippolyte Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.14
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 2 15 10 66.67% 0 6 24 7.58
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 1 1 0 15 8 53.33% 0 0 31 8.21
27 Odin Bailey Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 14 6.27
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.31
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 1 0 28 16 57.14% 0 8 43 7.94
25 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 0 22 7.92
5 Neill Byrne Trung vệ 1 1 0 6 3 50% 0 0 13 7.05
15 Ethan Pye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 23 62.16% 0 4 43 7.07

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Michael Kelly Thủ môn 0 0 1 40 23 57.5% 0 0 45 4.62
8 Alex Gilbey Tiền vệ trụ 2 1 0 30 21 70% 0 3 51 6.29
9 Ellis Harrison Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 0 1 17 5.92
11 Jack Payne Tiền vệ công 2 0 1 36 30 83.33% 0 0 48 5.97
6 Jordan Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 28 68.29% 0 1 49 5.26
21 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 88 73 82.95% 1 4 113 5.98
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 33 80.49% 1 0 53 6.37
17 Ethan Robson Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.06
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 94 79 84.04% 0 7 112 6.16
50 Lewis Bate Tiền vệ trụ 1 0 1 81 74 91.36% 0 0 88 4.79
29 Kyran Lofthouse Defender 1 0 2 21 13 61.9% 2 2 42 6.07
14 Joseph Tomlinson Hậu vệ cánh trái 3 1 2 38 32 84.21% 5 0 62 5.88
24 Stephen Wearne Tiền vệ công 1 1 2 26 25 96.15% 0 0 35 6.27
22 Emre Tezgel Forward 1 0 0 16 10 62.5% 0 1 26 5.96
18 Max Dean Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ