Vòng 32
02:45 ngày 15/02/2024
Stoke City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.5
1.13
U 2.5
0.74
1
1.95
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Wouter Burger 1 - 0
Kiến tạo: Luke McNally
match goal
45'
64'
match yellow.png Isaac Hayden
67'
match change Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Paul Smyth
67'
match change Michael Frey
Ra sân: Sinclair Armstrong
Ben Pearson
Ra sân: Wouter Burger
match change
74'
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Niall Ennis
match change
74'
78'
match change Chris Willock
Ra sân: Jack Colback
Lynden Gooch
Ra sân: Junior Tchamadeu
match change
81'
Josh Laurent
Ra sân: Bae Jun Ho
match change
81'
85'
match change Sam Field
Ra sân: Isaac Hayden
85'
match change Lyndon Dykes
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Mehdi Leris
Ra sân: Luke James Cundle
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
355
 
Số đường chuyền
 
493
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
41
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
27
23
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
104
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
27
Mehdi Leris
2
Lynden Gooch
4
Ben Pearson
28
Josh Laurent
42
Million Manhoef
16
Ben Wilmot
13
Jack Bonham
10
Tyrese Campbell
Stoke City Stoke City 4-3-3
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Iversen
15
Thompson
5
Rose
23
McNally
17
Hoever
8
Baker
6
Burger
25
Cundle
22
Ho
14
Ennis
24
Tchamade...
1
Begovic
20
Cannon
5
Cook
6
Clarke-S...
22
Paal
4
Colback
14
Hayden
11
Smyth
16
Hodge
10
Chair
30
Armstron...

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
12
Michael Frey
7
Chris Willock
8
Sam Field
9
Lyndon Dykes
3
Jimmy Dunne
19
Elijah Dixon-Bonner
13
Jordan Gideon Archer
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Wesley Moraes Ferreira Da Silva 18
Mehdi Leris 27
Lynden Gooch 2
Ben Pearson 4
Josh Laurent 28
Million Manhoef 42
Ben Wilmot 16
Jack Bonham 13
Tyrese Campbell 10
Stoke City Queens Park Rangers (QPR)
25 Lucas Qvistorff Andersen
12 Michael Frey
7 Chris Willock
8 Sam Field
9 Lyndon Dykes
3 Jimmy Dunne
19 Elijah Dixon-Bonner
13 Jordan Gideon Archer
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 43.67%
13 Phạm lỗi 9.67
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.2% Kiểm soát bóng 46.7%
13.2 Phạm lỗi 11.9
2.3 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (50trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
4
7
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
8
3
HT-B/FT-B
6
4
3
5

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 0 2 31 25 80.65% 4 0 42 7.09
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 29 6.69
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 5 0 47 6.94
5 Michael Rose Trung vệ 1 1 1 40 37 92.5% 0 1 49 7.12
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 37 31 83.78% 0 1 50 7.87
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 53 7.07
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 1 1 0 15 9 60% 0 2 34 6.92
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 35 6.98
23 Luke McNally Trung vệ 1 0 1 21 19 90.48% 0 3 34 7.74
24 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 4 1 30 6.24
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 28 6.77

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.45
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 51 6.21
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 0 45 36 80% 0 3 59 6.63
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 37 86.05% 0 4 51 6.28
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 6 1 52 6.44
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 3 61 6.33
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 3 40 37 92.5% 7 0 59 6.49
11 Paul Smyth Cánh phải 3 1 0 17 13 76.47% 2 1 31 6.25
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 29 76.32% 0 0 60 6.14
16 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 28 23 82.14% 1 0 36 6.48
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 2 18 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ