Vòng 11
21:00 ngày 05/11/2023
Strasbourg 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Clermont
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.25
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Clermont Clermont
Jeremy Sebas
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
45'
Marvin Senaya match yellow.png
51'
Kevin Gameiro
Ra sân: Moise Sahi Dion
match change
68'
Lebo Mothiba
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match change
68'
Marvin Senaya match yellow.pngmatch red
76'
77'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Shamar Nicholson
77'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
Habib Diarra
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
79'
Eduard Sobol
Ra sân: Jeremy Sebas
match change
79'
82'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Elbasan Rashani
82'
match change Medhi Zeffane
Ra sân: Cheick Oumar Konate
90'
match change Aiman Maurer
Ra sân: Jim Allevinah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
360
 
Số đường chuyền
 
579
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
33
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
33
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
14
97
 
Pha tấn công
 
124
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kevin Gameiro
19
Habib Diarra
12
Lebo Mothiba
77
Eduard Sobol
33
Jeremy Sebas
7
Jessy Deminguet
27
Ibrahima Sissoko
36
Alaa Bellaarouch
24
Abakar Sylla
Strasbourg Strasbourg 4-2-3-1
3-4-2-1 Clermont Clermont
1
Matz
2
Guilbert
5
Perrin
22
Nyamsi
28
Senaya
18
Mwanga
29
Doukoure
26
Bakwa
11
Dion
23
Damaceno
10
Emegha
99
Diaw
17
Pelmard
21
Ogier
3
Borges
15
Konate
12
Gonalons
25
Gastien
11
Allevina...
10
Saracevi
18
Rashani
23
Nicholso...

Substitutes

2
Medhi Zeffane
95
Grejohn Kiey
8
Bilal Boutobba
7
Yohann Magnin
20
Aiman Maurer
5
Maximiliano Caufriez
22
Yoel Armougom
6
Habib Keita
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Kevin Gameiro 9
Habib Diarra 19
Lebo Mothiba 12
Eduard Sobol 77
Jeremy Sebas 33
Jessy Deminguet 7
Ibrahima Sissoko 27
Alaa Bellaarouch 36
Abakar Sylla 24
Strasbourg Clermont
2 Medhi Zeffane
95 Grejohn Kiey
8 Bilal Boutobba
7 Yohann Magnin
20 Aiman Maurer
5 Maximiliano Caufriez
22 Yoel Armougom
6 Habib Keita
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.9
3.7 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
47.8% Kiểm soát bóng 47.5%
13 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
Clermont (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
9
HT-H/FT-T
6
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
4
3
5
2

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.94
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 22 84.62% 1 0 37 6.88
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 0 2 36 6.86
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 36 6.76
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 23 23 100% 0 0 29 6.67
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 2 1 0 6 6 100% 0 1 14 6.44
26 Dilane Bakwa Cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 3 0 21 6.46
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 29 7.16
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 3 0 32 7.23
11 Moise Sahi Dion Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.27
18 Junior Mwanga Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 32 7.11
33 Jeremy Sebas Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 2 2 49 6.77
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 43 6.27
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 0 1 12 12 100% 3 0 32 6.52
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 6.5
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 26 7.1
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.09
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 41 6.53
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 50 6.71
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 2 1 2 31 26 83.87% 1 1 50 7
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 1 1 0 24 24 100% 2 0 31 6.15
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 1 0 43 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ