Vòng 7
02:00 ngày 30/09/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Lens
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Lens Lens
16'
match goal 0 - 1 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Florian Sotoca
33'
match yellow.png Jonathan Gradit
45'
match yellow.png Facundo Medina
54'
match yellow.png Nampalys Mendy
Moise Sahi Dion
Ra sân: Jessy Deminguet
match change
61'
Kevin Gameiro
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
61'
Emanuel Emegha match yellow.png
63'
66'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Nampalys Mendy
66'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ismael Doukoure match yellow.png
69'
Lebo Mothiba
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
70'
75'
match change Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
75'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Angelo Fulgini
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Habib Diarra
match change
81'
85'
match change Neil El Aynaoui
Ra sân: Andy Diouf
90'
match yellow.png Neil El Aynaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
487
 
Số đường chuyền
 
535
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
6
19
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
16
7
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
118
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kevin Gameiro
27
Ibrahima Sissoko
12
Lebo Mothiba
11
Moise Sahi Dion
18
Junior Mwanga
2
Frederic Guilbert
36
Alaa Bellaarouch
77
Eduard Sobol
24
Abakar Sylla
Strasbourg Strasbourg 4-3-3
3-4-2-1 Lens Lens
1
Matz
3
Delaine
5
Perrin
22
Nyamsi
28
Senaya
7
Demingue...
29
Doukoure
19
Diarra
26
Bakwa
10
Emegha
23
Damaceno
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
2
Aguilar
26
Mendy
18
Diouf
3
Mena
7
Sotoca
11
Fulgini
9
Wahi

Substitutes

23
Neil El Aynaoui
28
Adrien Thomasson
6
Salis Abdul Samed
27
Morgan Guilavogui
29
Przemyslaw Frankowski
16
Jean-Louis Leca
22
Wesley Said
20
Faitout Maouassa
25
Abdukodir Khusanov
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Kevin Gameiro 9
Ibrahima Sissoko 27
Lebo Mothiba 12
Moise Sahi Dion 11
Junior Mwanga 18
Frederic Guilbert 2
Alaa Bellaarouch 36
Eduard Sobol 77
Abakar Sylla 24
Strasbourg Lens
23 Neil El Aynaoui
28 Adrien Thomasson
6 Salis Abdul Samed
27 Morgan Guilavogui
29 Przemyslaw Frankowski
16 Jean-Louis Leca
22 Wesley Said
20 Faitout Maouassa
25 Abdukodir Khusanov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
47.8% Kiểm soát bóng 53.7%
13 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
Lens (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
7
HT-H/FT-T
6
0
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 3 0 28 5.77
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 14 5.56
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 1 47 39 82.98% 0 1 54 6.3
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 18 5.94
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 45 6.13
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 26 5.99
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.93
26 Dilane Bakwa Cánh trái 2 1 1 7 5 71.43% 1 1 14 6.23
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 5.84
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 36 6.16
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 15 88.24% 2 0 28 5.96

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 41 6.44
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.72
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 30 6.65
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 35 6.4
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 25 6.56
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 2 22 6.7
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 42 6.37
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 56 6.83
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 47 6.85
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 9 7.18
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ