Vòng 5
18:00 ngày 10/11/2023
Sukhothai
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Chonburi Shark FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 2.75
0.78
U 2.75
0.86
1
2.80
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.70
O 1.25
1.07
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Sukhothai Sukhothai
Phút
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
John Baggio 1 - 0
Kiến tạo: Jakkit Wachpirom
match goal
10'
21'
match goal 1 - 1 Yotsakorn Burapha
Kiến tạo: Amadou Ouattara
25'
match goal 1 - 2 Yotsakorn Burapha
Kiến tạo: Channarong Promsrikaew
John Baggio 2 - 2
Kiến tạo: Nelson Bonilla
match goal
27'
Chaowasit Sapsakunphon 3 - 2
Kiến tạo: Nelson Bonilla
match goal
33'
Ryohei Arai match yellow.png
35'
Kittipun Saensuk match yellow.png
90'
Sarawut Kanlayanabandit match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
318
 
Số đường chuyền
 
393
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
5
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
3
75
 
Pha tấn công
 
73
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 6.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 5.8
49.4% Kiểm soát bóng 50.7%
9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sukhothai (34trận)
Chủ Khách
Chonburi Shark FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
6
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
5
0