Vòng 23
22:00 ngày 23/12/2023
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Coventry City
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.10
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Coventry City Coventry City
Trai Hume match yellow.png
26'
42'
match change Josh Eccles
Ra sân: Ben Sheaf
Luke ONien match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Tatsuhiro Sakamoto
54'
match yellow.png Bradley Collins
64'
match yellow.png Jake Bidwell
67'
match goal 0 - 2 Callum OHare
Kiến tạo: Haji Wright
68'
match change Joel Latibeaudiere
Ra sân: Jamie Allen
68'
match change Kasey Palmer
Ra sân: Callum OHare
69'
match change Jay Dasilva
Ra sân: Ellis Simms
70'
match goal 0 - 3 Kasey Palmer
Adil Aouchiche
Ra sân: Abdoullah Ba
match change
71'
Eliezer Mayenda
Ra sân: Pierre Ekwah
match change
71'
84'
match change Matt Godden
Ra sân: Haji Wright
Jenson Seelt
Ra sân: Niall Huggins
match change
85'
Daniel Neill match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Coventry City Coventry City
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
586
 
Số đường chuyền
 
393
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
14
22
 
Cản phá thành công
 
22
16
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
95
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
23
Jenson Seelt
12
Eliezer Mayenda
25
Nectarios Triantis
15
Nazariy Rusyn
30
Nathan Bishop
31
Chris Rigg
46
Bradley Dack
11
Mason Burstow
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
4-4-1-1 Coventry City Coventry City
1
Patterso...
32
Hume
5
Ballard
13
ONien
2
Huggins
39
Ekwah
20
Clarke
7
Bellingh...
24
Neill
10
Roberts
17
Ba
40
Collins
27
Ewijk
4
Thomas
15
Kitching
21
Bidwell
7
Sakamoto
8
Allen
14
Sheaf
11
Wright
10
OHare
9
Simms

Substitutes

22
Joel Latibeaudiere
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
45
Kasey Palmer
24
Matt Godden
26
Yasin Ayari
2
Luis Binks
13
Ben Wilson
5
Kyle McFadzean
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Jenson Seelt 23
Eliezer Mayenda 12
Nectarios Triantis 25
Nazariy Rusyn 15
Nathan Bishop 30
Chris Rigg 31
Bradley Dack 46
Mason Burstow 11
Sunderland A.F.C Coventry City
22 Joel Latibeaudiere
28 Josh Eccles
3 Jay Dasilva
45 Kasey Palmer
24 Matt Godden
26 Yasin Ayari
2 Luis Binks
13 Ben Wilson
5 Kyle McFadzean

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 55.67%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.5
51.2% Kiểm soát bóng 52.2%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
Coventry City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
6
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
6
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
5
HT-B/FT-B
7
4
5
4

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 27 26 96.3% 0 1 34 6.42
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 0 20 16 80% 2 0 30 6.14
20 Jack Clarke Cánh trái 1 1 2 23 18 78.26% 1 0 29 6.24
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 38 6.1
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 32 6.26
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 6.25
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.22
2 Niall Huggins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 40 6.19
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 3 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 5.75
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 1 2 33 6.32
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 27 77.14% 0 1 43 6.09

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 2 0 38 7.01
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 29 85.29% 3 1 46 7.07
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 2 19 15 78.95% 1 1 29 6.85
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 20 6.44
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.5
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 40 6.67
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 3 1 0 10 9 90% 0 0 19 7.11
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 28 6.65
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.04
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.13
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 34 6.75
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 25 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ