Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Sutton United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: Gander Green Lane
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sutton United Sutton United
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Harry Smith 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Lakin
match goal
16'
Harry Smith match yellow.png
32'
46'
match change Alex Henderson
Ra sân: Joe Pritchard
46'
match change Korede Adedoyin
Ra sân: Josh Woods
Omar Sowunmi 2 - 0
Kiến tạo: Charlie Lakin
match goal
68'
Sashiel Adom-Malaki 3 - 0
Kiến tạo: Charlie Lakin
match goal
74'
Omari Patrick
Ra sân: Josh Coley
match change
82'
82'
match change Jake Bickerstaff
Ra sân: Jack Nolan
82'
match change Benjamin Woods
Ra sân: Dan Martin
Christian N'Guessan
Ra sân: Oliver Sanderson
match change
83'
85'
match goal 3 - 1 Jake Bickerstaff
Kiến tạo: Korede Adedoyin
Vinnie Tume
Ra sân: Harry Smith
match change
90'
90'
match yellow.png Korede Adedoyin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sutton United Sutton United
Accrington Stanley Accrington Stanley
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
274
 
Số đường chuyền
 
368
46%
 
Chuyền chính xác
 
62%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
105
 
Đánh đầu
 
67
53
 
Đánh đầu thành công
 
33
4
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
1
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
105
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Christian N'Guessan
11
Omari Patrick
43
Vinnie Tume
6
Louis John
35
Jack Taylor
30
Matt Kerbey
15
Craig Eastmond
Sutton United Sutton United 4-2-3-1
4-2-3-1 Accrington Stanley Accrington Stanley
25
Arnold
42
Hart
22
Kizzi
4
Sowunmi
23
Jackson
10
Beautyma...
31
Lakin
3
Adom-Mal...
38
Sanderso...
7
Coley
9
Smith
61
McIntyre
4
Mellor
5
Hills
16
Gubbins
38
OBrien
22
Martin
18
Leigh
17
Nolan
10
Pritchar...
7
Whalley
39
Woods

Substitutes

55
Korede Adedoyin
8
Benjamin Woods
19
Jake Bickerstaff
30
Alex Henderson
28
Seamus Conneely
1
Toby Savin
2
Lewis Shipley
Đội hình dự bị
Sutton United Sutton United
Christian N'Guessan 8
Omari Patrick 11
Vinnie Tume 43
Louis John 6
Jack Taylor 35
Matt Kerbey 30
Craig Eastmond 15
Sutton United Accrington Stanley
55 Korede Adedoyin
8 Benjamin Woods
19 Jake Bickerstaff
30 Alex Henderson
28 Seamus Conneely
1 Toby Savin
2 Lewis Shipley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 44%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
45.8% Kiểm soát bóng 47.5%
13.6 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sutton United (55trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
6
7
HT-H/FT-T
1
6
6
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
7
4
3
2
HT-B/FT-H
4
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
5
3
6
4

Sutton United Sutton United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Steven Arnold Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 38 6.92
23 Ryan Jackson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 12 52.17% 2 3 54 6.9
10 Harry Beautyman Tiền vệ trụ 1 0 0 29 15 51.72% 0 3 43 6.54
4 Omar Sowunmi Trung vệ 2 1 0 33 13 39.39% 0 12 46 8.12
9 Harry Smith Tiền đạo cắm 3 3 3 35 18 51.43% 1 17 49 9
42 Sam Hart Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 12 54.55% 1 1 51 6.88
11 Omari Patrick Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.83
31 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 6 29 13 44.83% 12 3 66 9.5
7 Josh Coley Tiền vệ công 1 1 1 20 9 45% 0 1 37 6.96
22 Joseph Kizzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 13 48.15% 0 8 34 6.84
8 Christian N'Guessan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
3 Sashiel Adom-Malaki Defender 2 1 0 13 5 38.46% 3 3 34 7.66
38 Oliver Sanderson Midfielder 4 3 1 14 7 50% 0 1 31 6.97
43 Vinnie Tume Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 0 0 1 32 21 65.63% 0 4 54 6.61
4 Kelvin Mellor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 0 1 58 5.95
10 Joe Pritchard Tiền vệ trụ 1 1 1 18 7 38.89% 0 1 22 6.06
55 Korede Adedoyin Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 18 5.86
16 Joseph Gubbins Trung vệ 1 0 0 45 27 60% 0 5 60 6.1
17 Jack Nolan Cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 7 1 40 5.97
30 Alex Henderson Midfielder 1 1 0 13 5 38.46% 0 2 22 6.2
19 Jake Bickerstaff Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.92
22 Dan Martin Midfielder 0 0 1 38 26 68.42% 0 1 51 6.48
18 Tommy Leigh Tiền vệ trụ 1 0 0 55 38 69.09% 2 3 79 6.03
8 Benjamin Woods Midfielder 1 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.39
39 Josh Woods Forward 3 2 0 10 6 60% 0 4 16 6.72
5 Bradley Hills Trung vệ 1 0 1 46 20 43.48% 0 7 68 7.1
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 49 6.12
61 Jack McIntyre Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 56 7.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ