Vòng 23
19:00 ngày 04/03/2023
SV Sandhausen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: BWT-Stadion am Hardtwald
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.82
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.80
X
3.45
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SV Sandhausen SV Sandhausen
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Marcel Ritzmaier
Ra sân: Josef Ganda
match change
32'
41'
match change Robin Himmelmann
Ra sân: Tim Schreiber
47'
match goal 0 - 1 Hauke Wahl
60'
match change Finn Dominik Porath
Ra sân: Lewis Holtby
Franck Evina
Ra sân: Marcel Ritzmaier
match change
70'
Hamadi Al Ghaddioui
Ra sân: Matej Pulkrab
match change
70'
81'
match change Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
81'
match change Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Marvin Schulz
Hamadi Al Ghaddioui match yellow.png
82'
Immanuel Hohn match yellow.png
86'
87'
match hong pen Fabian Reese
Arne Sicker match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Simon Lorenz
Marcel Mehlem
Ra sân: Erik Zenga
match change
88'
Ahmed Kutucu
Ra sân: Alexander Esswein
match change
88'
Franck Evina 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Sandhausen SV Sandhausen
Holstein Kiel Holstein Kiel
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
326
 
Số đường chuyền
 
356
70%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
38
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
8
36
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
2
 
Thử thách
 
8
155
 
Pha tấn công
 
54
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Marcel Ritzmaier
38
Franck Evina
14
Hamadi Al Ghaddioui
5
Marcel Mehlem
23
Ahmed Kutucu
19
Bashkim Ajdini
27
Arne Sicker
21
Timo Konigsmann
25
Oumar Diakhite
SV Sandhausen SV Sandhausen 4-1-3-2
3-4-1-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Drewes
36
Okoroji
2
Zhirov
15
Hohn
18
Diekmeie...
17
Zenga
8
Kinsombi
10
Kinsombi
37
Ganda
30
Esswein
9
Pulkrab
1
Schreibe...
19
Lorenz
24
Wahl
5
Thesker
17
Becker
25
Schulz
16
Sander
2
Kirkesko...
10
Holtby
7
Skrzybsk...
11
Reese

Substitutes

35
Robin Himmelmann
20
Fiete Arp
8
Alexander Bieler Muhling
27
Finn Dominik Porath
32
Jonas Sterner
3
Marco Komenda
23
Julian Korb
30
Marvin Obuz
18
Kwasi Okyere Wriedt
Đội hình dự bị
SV Sandhausen SV Sandhausen
Marcel Ritzmaier 22
Franck Evina 38
Hamadi Al Ghaddioui 14
Marcel Mehlem 5
Ahmed Kutucu 23
Bashkim Ajdini 19
Arne Sicker 27
Timo Konigsmann 21
Oumar Diakhite 25
SV Sandhausen Holstein Kiel
35 Robin Himmelmann
20 Fiete Arp
8 Alexander Bieler Muhling
27 Finn Dominik Porath
32 Jonas Sterner
3 Marco Komenda
23 Julian Korb
30 Marvin Obuz
18 Kwasi Okyere Wriedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.6% Kiểm soát bóng 54.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Sandhausen (40trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
1
HT-H/FT-T
4
4
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
5
HT-B/FT-B
3
5
4
7

SV Sandhausen SV Sandhausen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alexander Esswein Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.2
18 Dennis Diekmeier Hậu vệ cánh phải 2 0 1 7 2 28.57% 7 1 28 6.72
22 Marcel Ritzmaier Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 9 6.12
15 Immanuel Hohn Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 12 6.66
17 Erik Zenga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 15 6.63
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 18 6.94
10 David Kinsombi Tiền vệ trụ 1 1 1 9 7 77.78% 2 0 21 6.48
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 1 19 13 68.42% 0 2 25 6.91
9 Matej Pulkrab Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 3 22 6.19
36 Chima Chima Okoroji Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 6 46.15% 4 0 35 6.5
8 Christian Kinsombi Cánh trái 1 1 1 5 2 40% 1 0 9 6.64
37 Josef Ganda Tiền vệ phải 1 1 0 8 4 50% 0 1 15 6.88

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.27
35 Robin Himmelmann Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 26 6.12
5 Stefan Thesker Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 2 40 7.02
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 8 61.54% 3 0 31 6.7
17 Timo Becker Trung vệ 2 2 0 10 5 50% 0 3 24 6.73
25 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 4 33.33% 2 0 17 6.03
24 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 1 40 7.06
11 Fabian Reese Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 1 1 21 6.42
19 Simon Lorenz Trung vệ 2 0 0 31 24 77.42% 0 5 38 6.95
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 24 6.43
1 Tim Schreiber Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 19 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ