Vòng 13
01:45 ngày 25/10/2023
Swansea City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Watford
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.96
U 2.5
0.93
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Watford Watford
30'
match yellow.png Jake Livermore
46'
match change Ken Sema
Ra sân: Matheus Martins
Josh Tymon
Ra sân: Liam Cullen
match change
61'
Oliver Cooper
Ra sân: Jamie Paterson
match change
61'
61'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Thomas Ince
62'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Kristian Pedersen Goal Disallowed match var
72'
73'
match yellow.png Wesley Hoedt
Liam Walsh
Ra sân: Harrison Ashby
match change
79'
82'
match goal 0 - 1 Ken Sema
Kiến tạo: Yaser Asprilla
82'
match change Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ismael Kone
86'
match yellow.png Edo Kayembe
90'
match change Matthew Pollock
Ra sân: Jamal Lewis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Watford Watford
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
542
 
Số đường chuyền
 
387
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
25
3
 
Đánh chặn
 
1
33
 
Ném biên
 
31
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
7
121
 
Pha tấn công
 
87
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Liam Walsh
14
Josh Tymon
31
Oliver Cooper
21
Nathan Tjoe-A-On
18
Charlie Patino
26
Kyle Naughton
1
Andrew Fisher
45
Cameron Congreve
41
Sam Parker
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-3-3 Watford Watford
22
Rushwort...
3
Pedersen
33
Humphrey...
6
Darling
30
Ashby
4
Fulton
8
Grimes
10
Lowe
12
Paterson
20
Cullen
9
Yates
1
Bachmann
2
Ngakia
3
Sierralt...
4
Hoedt
6
Lewis
39
Kayembe
8
Livermor...
11
Kone
7
Ince
19
Bayo
37
Martins

Substitutes

18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
16
Giorgi Chakvetadze
12
Ken Sema
15
Matthew Pollock
10
Imran Louza
26
Ben Hamer
42
James Morris
14
Rhys Healey
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Liam Walsh 28
Josh Tymon 14
Oliver Cooper 31
Nathan Tjoe-A-On 21
Charlie Patino 18
Kyle Naughton 26
Andrew Fisher 1
Cameron Congreve 45
Sam Parker 41
Swansea City Watford
18 Yaser Asprilla
9 Mileta Rajovic
16 Giorgi Chakvetadze
12 Ken Sema
15 Matthew Pollock
10 Imran Louza
26 Ben Hamer
42 James Morris
14 Rhys Healey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
65% Kiểm soát bóng 46%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4
64.2% Kiểm soát bóng 48.1%
9.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (51trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
5
HT-H/FT-T
5
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
2
3
7
7
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
5
HT-B/FT-B
5
6
4
1

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 26 6.13
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 2 14 9 64.29% 4 0 32 7.04
10 Jamal Lowe Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 23 6.1
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 2 1 1 38 37 97.37% 2 1 45 6.87
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 12 6.25
3 Kristian Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 1 1 39 6.81
6 Harry Darling Trung vệ 2 0 0 51 44 86.27% 0 1 54 6.24
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 24 6.19
30 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 2 0 44 7
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 7.25
33 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 0 59 6.31

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 21 6.18
7 Thomas Ince Cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.31
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 42 6.5
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 6.64
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 34 6.62
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 2 0 36 6.73
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 1 1 22 6.28
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 15 11 73.33% 1 0 30 6.55
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 22 84.62% 1 2 44 7.01
37 Matheus Martins Cánh trái 1 0 0 16 16 100% 0 1 25 5.98
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 29 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ