Vòng
16:45 ngày 10/05/2024
Sydney FC 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Central Coast Mariners
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.00
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
9'
match change Max Burgess
Ra sân: Jake Girdwood Reich
Joel King 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Caceres
match goal
24'
25'
match yellow.png Alou Kuol
Corey Hollman match yellow.png
33'
Joshua Nisbet 2 - 0 match goal
36'
46'
match change Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
56'
match red Jack Rodwell
Mikael Doka 3 - 0 match pen
59'
Jack Rodwell Card changed match var
62'
67'
match change Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Ra sân: Max Burgess
77'
match change Ronald
Ra sân: Christian Theoharous
79'
match change Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
Aaron Gurd
Ra sân: Robert Mak
match change
79'
Corey Hollman match yellow.pngmatch red
83'
84'
match change Bailey Brandtman
Ra sân: Brad Tapp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
472
 
Số đường chuyền
 
525
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
31
14
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
14
0
 
Thử thách
 
6
107
 
Pha tấn công
 
93
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Patrick Wood
20
Adam Pavlesic
25
Jaiden Kucharski
3
Aaron Gurd
9
Fabio Roberto Gomes Netto
15
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
22
Max Burgess
Sydney FC Sydney FC 4-3-2-1
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
Redmayne
16
King
6
Rodwell
27
Matthews
23
Grant
4
Nisbet
26
Brattan
8
Reich
12
Hollman
17
Caceres
11
Mak
20
Vukovic
15
Roux
23
Hall
3
Kaltak
18
Farrell
2
Doka
6
Balard
26
Tapp
7
Theoharo...
9
Kuol
4
Courtney...

Substitutes

16
Harrison Steele
17
Jing Reec
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
37
Bailey Brandtman
22
Ronald
99
Ryan Edmondson
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Patrick Wood 13
Adam Pavlesic 20
Jaiden Kucharski 25
Aaron Gurd 3
Fabio Roberto Gomes Netto 9
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15
Max Burgess 22
Sydney FC Central Coast Mariners
16 Harrison Steele
17 Jing Reec
30 Jack Warshawsky
33 Nathan Paull
37 Bailey Brandtman
22 Ronald
99 Ryan Edmondson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.5
5.7 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 1.3
8 Sút trúng cầu môn 4.9
58.3% Kiểm soát bóng 46.4%
11.2 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
9
2
HT-H/FT-T
2
0
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
6
HT-B/FT-B
1
4
2
6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 58 6
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 66 6.6
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 22 6.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 79 66 83.54% 0 2 95 7
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 6 0 43 6.5
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 0 0 3 46 38 82.61% 1 1 67 6.9
22 Max Burgess Tiền vệ công 2 0 0 21 19 90.48% 1 0 31 6.2
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 1 1 0 58 47 81.03% 1 0 89 7.3
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 3 21 6.7
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 5.9
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.8
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 59 6.3
3 Aaron Gurd Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.6
27 Hayden Matthews Midfielder 1 0 0 57 51 89.47% 0 1 69 6.8

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 32 6.4
15 Storm Roux Defender 0 0 1 59 48 81.36% 2 0 84 7.3
7 Christian Theoharous Forward 1 1 0 15 12 80% 1 1 38 7.1
4 Joshua Nisbet Midfielder 2 2 1 51 45 88.24% 0 0 64 7.6
99 Ryan Edmondson Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 8 6.4
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 74 65 87.84% 0 0 84 6.6
9 Alou Kuol Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 3 17 6.6
2 Mikael Doka Defender 3 2 2 39 33 84.62% 4 3 63 7.1
23 Daniel Hall Defender 0 0 0 82 66 80.49% 0 2 99 7.2
6 Maximilien Balard Midfielder 1 0 1 45 40 88.89% 1 0 64 7.5
18 Jacob Farrell Defender 1 1 0 62 51 82.26% 1 3 89 7.4
26 Brad Tapp Midfielder 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 59 6.9
37 Bailey Brandtman Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
22 Ronald Forward 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 29 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ