Teplice
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.86
0.86
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
1.74
1.74
X
3.50
3.50
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.91
0.91
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
3'
Marcel Cermak
Michal Bilek
7'
Lukas Marecek
14'
15'
Samuel Sigut
Nemanja Micevic
24'
25'
0 - 1 Lukas Marecek(OW)
Josef Svanda
Ra sân: Matej Radosta
Ra sân: Matej Radosta
30'
Robert Jukl
Ra sân: Michal Bilek
Ra sân: Michal Bilek
30'
Daniel Fila 1 - 1
33'
Stepan Chaloupek 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Yasser
Kiến tạo: Mohamed Yasser
40'
65'
Martin Sladky No penalty (VAR xác nhận)
67'
2 - 2 Jan Suchan
Jan Knapik
Ra sân: Nemanja Micevic
Ra sân: Nemanja Micevic
70'
Roman Cerepkai
Ra sân: Mohamed Yasser
Ra sân: Mohamed Yasser
70'
Abdallah Gningue
Ra sân: Daniel Fila
Ra sân: Daniel Fila
78'
Robert Jukl
78'
80'
Patrik Hellebrand
84'
Matous Nikl
Ra sân: Marcel Cermak
Ra sân: Marcel Cermak
88'
Patrik Brandner
Ra sân: Samuel Sigut
Ra sân: Samuel Sigut
90'
Petr Zika
Ra sân: Wale Musa Alli
Ra sân: Wale Musa Alli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Dynamo Ceske Budejovice
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
11
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
23
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
339
Số đường chuyền
354
22
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
5
100
Pha tấn công
116
52
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-1-2
4-3-3
Dynamo Ceske Budejovice
33
Ludha
18
Micevic
4
Chaloupe...
27
Kricfalu...
2
Labik
23
Marecek
6
Bilek
35
Radosta
20
Trubac
7
Fila
12
Yasser
1
Sipos
22
Sladky
3
Kralik
26
Poulolo
23
Madlenak
10
Suchan
18
Hellebra...
16
Cermak
14
Sigut
21
Tranzisk...
19
Alli
Đội hình dự bị
Teplice
Nojus Audinis
59
Samuel Bednar
29
Roman Cerepkai
17
Abdallah Gningue
25
Tomas Grigar
30
Robert Jukl
19
Jan Knapik
28
Jakub Kristan
21
Josef Svanda
3
Dynamo Ceske Budejovice
11
Patrik Brandner
2
Lukas Havel
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
4
Uros Lazic
25
Matous Nikl
9
Jiri Skalak
17
Tomas Zajic
5
Petr Zika
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
1
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.7
4
Phạt góc
5.4
2
Thẻ vàng
2.6
4.8
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
12.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (33trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
2
4
6
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
2
7
0