Teplice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Hradec Kralove
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Hradec Kralove
6'
0 - 1 Daniel Vasulin
Stepan Chaloupek
27'
35'
Ladislav Krejci
Mohamed Yasser
38'
38'
Jakub Klima
40'
Jakub Kucera
52'
Petr Kodes
Daniel Fila Goal Disallowed
58'
Roman Cerepkai
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
59'
Josef Svanda
Ra sân: Albert Labik
Ra sân: Albert Labik
59'
61'
Petr Pudhorocky
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
69'
Daniel Horak
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
69'
Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
Matej Radosta
Ra sân: Michal Bilek
Ra sân: Michal Bilek
71'
Lukas Marecek
72'
80'
Daniel Hais
Ra sân: Daniel Vasulin
Ra sân: Daniel Vasulin
Samuel Bednar
Ra sân: Robert Jukl
Ra sân: Robert Jukl
83'
90'
Petr Pudhorocky
90'
Stepan Harazim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Hradec Kralove
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
6
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
18
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
325
Số đường chuyền
300
14
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
3
139
Pha tấn công
110
104
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-3
3-4-3
Hradec Kralove
30
Grigar
18
Micevic
4
Chaloupe...
27
Kricfalu...
2
Labik
19
Jukl
23
Marecek
6
Bilek
7
Fila
20
Trubac
12
Yasser
12
Zadrazil
14
Klima
22
Kodes
13
Spacil
21
Harazim
28
Kucera
11
Dancak
7
Krejci
9
Cmelik
15
Vasulin
6
Pilar
Đội hình dự bị
Teplice
Nojus Audinis
59
Samuel Bednar
29
Roman Cerepkai
17
Richard Ludha
33
Ludek Nemecek
1
Matej Radosta
35
Josef Svanda
3
Hradec Kralove
25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
24
Martin Hlavac
26
Daniel Horak
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
10
Petr Pudhorocky
27
Ondrej Sasinka
1
Patrik Vizek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
1
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
0.7
4
Phạt góc
6.8
2
Thẻ vàng
2.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (33trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
0
3
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3