Terek Grozny
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.89
2.89
X
3.15
3.15
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
CSKA Moscow
38'
Yusuf Yazici
Lechii Sadulaev
45'
Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
46'
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
46'
Daniil Utkin 1 - 0
46'
60'
Bruno Fuchs
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
60'
Egor Ushakov
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Andrey Semenov
63'
Mohamed Konate Goal cancelled
69'
69'
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
69'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
81'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
Bernard Berisha 2 - 0
90'
Marat Bystrov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
CSKA Moscow
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
1
14
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
332
Số đường chuyền
487
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
18
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
7
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-1-4-1
4-2-3-1
CSKA Moscow
88
Shelia
8
Bogosava...
96
Bystrov
15
Semenov
40
Utsiev
23
Shvets
17
Sadulaev
47
Utkin
94
Timofeev
25
Troshech...
18
Sebai
35
Akinfeev
6
Mukhin
29
Bijol
78
Diveev
42
Shenniko...
27
Gbamin
98
Oblyakov
97
Yazici
8
Carrasca...
11
Ejuke
91
A.Zabolo...
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Bernard Berisha
7
Vladislav Karapuzov
77
Alexander Melikhov
42
Vitaly Gudiev
33
Mohamed Konate
13
khalid Kadyrov
10
Islam Alsultanov
90
Darko Todorovic
4
Igor Konovalov
11
Idris Ibragimovich Umaev
9
Turpal-Ali Ibishev
79
CSKA Moscow
46
Vladislav Yakovlev
45
Danila Bokov
28
Alexandre Jesus Medina Reobasco
19
Baktiyor Zaynutdinov
49
Vladislav Torop
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
41
Egor Ushakov
3
Bruno Fuchs
7
Ilzat Akhmetov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
0.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
31%
Kiểm soát bóng
39.67%
10.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
3.8
1.7
Thẻ vàng
1.6
4.3
Sút trúng cầu môn
4.2
36.6%
Kiểm soát bóng
48.7%
10.1
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (37trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
6
5
1
4