Thụy Sĩ
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Kosovo
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.78
0.78
+1.25
1.11
1.11
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.30
1.30
X
4.50
4.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.08
1.08
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Thụy Sĩ
Phút
Kosovo
30'
Vedat Muriqi
52'
0 - 1 Milot Rashica
Jordan Lotomba 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Mbabu
Kiến tạo: Kevin Mbabu
61'
Ricardo Rodriguez
Ra sân: Kevin Mbabu
Ra sân: Kevin Mbabu
63'
Remo Freuler
Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Granit Xhaka
63'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Mario Gavranovic
Ra sân: Mario Gavranovic
63'
Fabian Frei
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Nico Elvedi
63'
68'
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Blendi Idrizi
Ra sân: Blendi Idrizi
68'
Edon Zhegrova
Ra sân: Zymer Bytyqi
Ra sân: Zymer Bytyqi
Renato Steffen
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Ra sân: Xherdan Shaqiri
75'
76'
Betim Fazliji
Ra sân: Florian Loshaj
Ra sân: Florian Loshaj
76'
Florent Muslija
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
Andi Zeqiri
Ra sân: Noah Okafor
Ra sân: Noah Okafor
81'
90'
Lirim Kastrati
Ra sân: Mergim Vojvoda
Ra sân: Mergim Vojvoda
90'
Toni Domgjoni
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
90'
Ibrahim Dresevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Sĩ
Kosovo
7
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
125
Pha tấn công
57
71
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Thụy Sĩ
4-2-3-1
4-3-3
Kosovo
21
Kobel
16
Lotomba
18
Cumart
4
Elvedi
2
Mbabu
10
Xhaka
15
Sow
14
Zuber
23
Shaqiri
9
Okafor
19
Gavranov...
12
Muric
2
Hadergjo...
13
Rrahmani
4
Kryeziu
15
Vojvoda
21
Idrizi
17
Loshaj
14
Berisha
7
Rashica
18
Muriqi
23
Bytyqi
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ
Michel Aebischer
22
Breel Donald Embolo
7
Fabian Frei
6
Remo Freuler
8
Jonas Omlin
12
Ricardo Rodriguez
13
Renato Steffen
11
Ruben Vargas
17
David von Ballmoos
1
Andi Zeqiri
20
Kosovo
3
Fidan Aliti
16
Visar Bekaj
19
Lumbardh Dellova
22
Toni Domgjoni
20
Ibrahim Dresevic
6
Betim Fazliji
5
Lirim Kastrati
8
Florent Muslija
9
Astrit Seljmani
1
Samir Ujkani
10
Edon Zhegrova
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
4.67
3
Sút trúng cầu môn
2
56%
Kiểm soát bóng
55.33%
11
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.6
2
Thẻ vàng
3.4
5
Sút trúng cầu môn
4.2
59.9%
Kiểm soát bóng
48.5%
9.3
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Sĩ (2trận)
Chủ
Khách
Kosovo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1