Vòng 7
08:05 ngày 03/09/2023
Tigres UANL
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Queretaro FC
Địa điểm: Estadio Universitario
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 2.25
0.78
U 2.25
0.90
1
1.53
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.10
+0.5
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Tigres UANL Tigres UANL
Phút
Queretaro FC Queretaro FC
Raymundo Fulgencio 1 - 0 match goal
11'
Juan Vigon
Ra sân: Francisco Sebastian Cordova Reyes
match change
29'
37'
match yellow.png Camilo da Silva Sanvezzo
Raymundo Fulgencio 2 - 0
Kiến tạo: Andre Pierre Gignac
match goal
40'
46'
match change Jose Raul Zuniga Murillo
Ra sân: Ettson Ayon
Andre Pierre Gignac 3 - 0 match pen
49'
Juan Vigon 4 - 0 match goal
56'
Nicolas Ibanez
Ra sân: Fernando Gorriaran Fontes
match change
67'
Fernando Gonzalez Delfin
Ra sân: Carlos Luis Quintero Arroyo
match change
67'
69'
match change Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Pablo Edson Barrera Acosta
70'
match change Mauro Lainez
Ra sân: Camilo da Silva Sanvezzo
Jesus Garza
Ra sân: Javier Ignacio Aquino Carmona
match change
73'
Fernando Imanol Ordonez Delgado
Ra sân: Jesus Ricardo Angulo Uriarte
match change
73'
86'
match change Alberto Jorge Garcia Carpizo
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores
86'
match change Pablo Nicolas Ortiz Orozco
Ra sân: Raul Martin Sandoval Zavala
Nicolas Ibanez 5 - 0
Kiến tạo: Rafael Carioca
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tigres UANL Tigres UANL
Queretaro FC Queretaro FC
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
526
 
Số đường chuyền
 
338
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
9
102
 
Pha tấn công
 
100
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
14
Jesus Garza
196
Fernando Gonzalez Delfin
9
Nicolas Ibanez
193
Kenneth Yamil Jaime Sanchez
32
Vladimir Lorona
28
Fernando Imanol Ordonez Delgado
25
Carlos Felipe Rodriguez Rangel
15
Eduardo Santiago Tercero Mendez
6
Juan Vigon
Tigres UANL Tigres UANL 3-4-3
4-3-3 Queretaro FC Queretaro FC
1
Guzman
13
Rosales
3
Santos
27
Uriarte
20
Carmona
8
Fontes
5
Carioca
22
2
Fulgenci...
23
Arroyo
10
Gignac
17
Reyes
35
Mendez
13
Zavala
3
Perez
4
Gularte
12
Valencia
23
Flores
5
Escamill...
14
Lertora
8
Acosta
17
Sanvezzo
26
Ayon

Substitutes

25
Guillermo Allison Revuelta
6
Miguel Barbieri
28
Alberto Jorge Garcia Carpizo
22
Marco Antonio Garcia Robledo
199
Marco Gonzalez
20
Mauro Lainez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
11
Paolo Yrizar Martin del Campo
19
Jose Raul Zuniga Murillo
Đội hình dự bị
Tigres UANL Tigres UANL
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez 26
Jesus Garza 14
Fernando Gonzalez Delfin 196
Nicolas Ibanez 9
Kenneth Yamil Jaime Sanchez 193
Vladimir Lorona 32
Fernando Imanol Ordonez Delgado 28
Carlos Felipe Rodriguez Rangel 25
Eduardo Santiago Tercero Mendez 15
Juan Vigon 6
Tigres UANL Queretaro FC
25 Guillermo Allison Revuelta
6 Miguel Barbieri
28 Alberto Jorge Garcia Carpizo
22 Marco Antonio Garcia Robledo
199 Marco Gonzalez
20 Mauro Lainez
10 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201 Pablo Nicolas Ortiz Orozco
11 Paolo Yrizar Martin del Campo
19 Jose Raul Zuniga Murillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56.67% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 3
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
56.5% Kiểm soát bóng 38.3%
11 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tigres UANL (42trận)
Chủ Khách
Queretaro FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
0
3
4
3