Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.79
0.79
1
2.90
2.90
X
3.25
3.25
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Yokohama FC
Sora Kobori 1 - 0
35'
46'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
47'
Wada Takuya
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
55'
61'
Toma Murata
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
61'
Hirotaka Mita
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
61'
Sho Ito
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Sora Kobori
70'
82'
Mizuki Arai
Ra sân: Yuri Lima Lara
Ra sân: Yuri Lima Lara
Harumi Minamino
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Yokohama FC
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
12
32%
Kiểm soát bóng
68%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
93
Pha tấn công
125
27
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-3-2-2
3-4-2-1
Yokohama FC
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
6
Omori
24
Kanbe
7
Ishida
19
Oshima
38
Kobori
29
Yano
15
Okuda
21
Ichikawa
22
Iwatake
2
Uduka
24
Fukumori
8
Yamane
6
Takuya
4
Lara
17
Takeda
10
Caprini
13
Ogawa
9
Sakuraga...
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Taichi Aoshima
22
Kodai Dohi
14
Shuhei Kawata
1
Harumi Minamino
42
Ko Miyazaki
32
Toshiki Mori
10
Shuya Takashima
40
Yokohama FC
77
Mizuki Arai
15
Sho Ito
25
Hirotaka Mita
20
Toma Murata
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
43.33%
Kiểm soát bóng
55%
13.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
2.2
Bàn thua
0.7
3.9
Phạt góc
6.8
1.4
Thẻ vàng
1.2
2.6
Sút trúng cầu môn
4.7
44.3%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.7
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (17trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3