Vòng
03:00 ngày 06/01/2024
Togo
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Angiêri
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
-1
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
0.84
1
7.40
X
3.75
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.69
O 0.75
0.61
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Togo Togo
Phút
Angiêri Angiêri
20'
match goal 0 - 1 Ramy Bensebaini
55'
match goal 0 - 2 Islam Slimani
match yellow.png
60'
70'
match goal 0 - 3 Ramy Bensebaini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Togo Togo
Angiêri Angiêri
1
 
Thẻ vàng
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kokouvi Amekoudji
19
Kokou Avotor
9
Bakobadia A.
15
Ekoue F.
8
Glo M.
4
Koffi Holete
23
Fabrice Kagbatawouli
11
Modjosso B.
17
Bassitou Ouro-Nimini
10
Ouro-Tagba M.
2
Radji R.
1
Tondoro C.
Togo Togo
Angiêri Angiêri
5
Bode
21
Amouzou
16
Ogodjo
13
Zonor
18
Akoro
12
D.
3
K.
7
K.
22
Madjedje
14
Sama
6
Ouro-Gaf...
12
Ounas
20
Attal
2
Mandi
10
Feghouli
22
Bennacer
19
Bentaleb
7
Mahrez
15
Nouri
13
Slimani
16
Mandrea
21
2
Bensebai...

Substitutes

18
Mohamed Amoura
11
Houssem Aouar
0
Zineddine Belaid
0
Youcef Belaili
0
Oussama Benbout
0
Hichem Boudaoui
0
Baghdad Bounedjah
0
Fares Chaibi
0
Yasser Larouci
0
Ahmed Touba
0
Mohamed Amine Tougai
3
Kevin Van Den Kerkhof
0
Ramiz Zerrouki
Đội hình dự bị
Togo Togo
Kokouvi Amekoudji 20
Kokou Avotor 19
Bakobadia A. 9
Ekoue F. 15
Glo M. 8
Koffi Holete 4
Fabrice Kagbatawouli 23
Modjosso B. 11
Bassitou Ouro-Nimini 17
Ouro-Tagba M. 10
Radji R. 2
Tondoro C. 1
Togo Angiêri
18 Mohamed Amoura
11 Houssem Aouar
0 Zineddine Belaid
0 Youcef Belaili
0 Oussama Benbout
0 Hichem Boudaoui
0 Baghdad Bounedjah
0 Fares Chaibi
0 Yasser Larouci
0 Ahmed Touba
0 Mohamed Amine Tougai
3 Kevin Van Den Kerkhof
0 Ramiz Zerrouki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
33.33% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 5.2
41.4% Kiểm soát bóng 56.1%
9.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Togo (3trận)
Chủ Khách
Angiêri (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2