Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.73
2.73
X
3.55
3.55
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Yokohama FC
10'
Wada Takuya
Koki Morita
21'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
58'
60'
Zain Issaka
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
67'
Takuya Matsuura
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
67'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
Seiya Baba
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
72'
77'
0 - 1 Katsuya Iwatake
Kiến tạo: Rhayner Santos Nascimento
Kiến tạo: Rhayner Santos Nascimento
Itsuki Someno
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
80'
87'
Hideto Takahashi
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
90'
Saulo Rodrigues da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Yokohama FC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
19
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
18
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
5
4
Cứu thua
3
107
Pha tấn công
111
83
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
3-4-2-1
Yokohama FC
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguch...
3
Uduka
24
Narawa
17
Kato
4
Kajikawa
7
Morita
9
Sugimoto
29
Kawamura
18
Vasquez
21
Ichikawa
3
Nakamura
22
Iwatake
5
Franca
48
Yamashit...
2
Nascimen...
6
Takuya
19
Kamekawa
39
Watanabe
8
Saito
18
Ogawa
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mizuki Arai
10
Seiya Baba
15
Tetsuyuki Inami
25
Junki Koike
19
Ryoga Sato
27
Itsuki Someno
30
Toru Takagiwa
31
Yokohama FC
20
Zain Issaka
33
Tomoki Kondo
7
Takuya Matsuura
40
Yutaro Nishikata
13
Saulo Rodrigues da Silva
14
Yu Tabei
4
Hideto Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
55%
14
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.7
5.1
Phạt góc
6.8
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.7
47.9%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.5
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
4
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3