Vòng 12
01:00 ngày 09/10/2023
Toluca
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Queretaro FC
Địa điểm: Estadio Nemesio Diez
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Toluca Toluca
Phút
Queretaro FC Queretaro FC
Edgar Ivan Lopez Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Juan Pablo Dominguez Chonteco
match goal
2'
36'
match yellow.png Emanuel Gularte
40'
match goal 1 - 1 Camilo da Silva Sanvezzo
Edgar Ivan Lopez Rodriguez penaltyNotAwarded.false match var
55'
Tiago Luis Volpi 2 - 1 match pen
58'
61'
match yellow.png Pablo Edson Barrera Acosta
Edgar Ivan Lopez Rodriguez 3 - 1
Kiến tạo: Marcello Ruiz
match goal
66'
75'
match change Nicolas Cordero
Ra sân: Marco Antonio Garcia Robledo
75'
match change Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Camilo da Silva Sanvezzo
76'
match yellow.png Kevin Escamilla
Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Edgar Ivan Lopez Rodriguez
match change
78'
Tomas Belmonte
Ra sân: Claudio Baeza
match change
78'
Carlos Orrantia Trevino
Ra sân: Brian Alberto Garcia Carpizo
match change
79'
Juan Gamboa
Ra sân: Juan Pablo Dominguez Chonteco
match change
86'
87'
match change Alberto Jorge Garcia Carpizo
Ra sân: Kevin Escamilla
Jesus Alejandro Venegas Vergara
Ra sân: Robert Morales
match change
89'
89'
match change Marco Gonzalez
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toluca Toluca
Queretaro FC Queretaro FC
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
11
16
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
5
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
723
 
Số đường chuyền
 
240
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
9
11
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Thử thách
 
6
127
 
Pha tấn công
 
61
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Tomas Belmonte
28
Juan Gamboa
22
Luis Manuel Garcia Palomera
12
Mauricio Isais
27
Adrian Mora Barraza
18
Fernando Navarro Moran
8
Carlos Orrantia Trevino
9
Pedro Raul Garay da Silva
3
Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
30
Jesus Alejandro Venegas Vergara
Toluca Toluca 3-4-3
3-4-3 Queretaro FC Queretaro FC
1
Volpi
4
Jerez
26
Guardia
17
Carpizo
10
Angulo
14
Ruiz
7
Chonteco
23
Baeza
31
Morales
11
Araujo
19
2
Rodrigue...
25
Revuelta
3
Perez
13
Zavala
4
Gularte
14
Lertora
23
Flores
5
Escamill...
22
Robledo
8
Acosta
17
Sanvezzo
19
Murillo

Substitutes

31
Alejandro Arana
26
Ettson Ayon
27
Nicolas Cordero
190
Yahir Del Aguila
28
Alberto Jorge Garcia Carpizo
199
Marco Gonzalez
20
Mauro Lainez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
11
Paolo Yrizar Martin del Campo
Đội hình dự bị
Toluca Toluca
Tomas Belmonte 5
Juan Gamboa 28
Luis Manuel Garcia Palomera 22
Mauricio Isais 12
Adrian Mora Barraza 27
Fernando Navarro Moran 18
Carlos Orrantia Trevino 8
Pedro Raul Garay da Silva 9
Jesus Fernando Pinuelas Sandoval 3
Jesus Alejandro Venegas Vergara 30
Toluca Queretaro FC
31 Alejandro Arana
26 Ettson Ayon
27 Nicolas Cordero
190 Yahir Del Aguila
28 Alberto Jorge Garcia Carpizo
199 Marco Gonzalez
20 Mauro Lainez
10 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201 Pablo Nicolas Ortiz Orozco
11 Paolo Yrizar Martin del Campo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 44.33%
7.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4.2
1 Thẻ vàng 3
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
53.4% Kiểm soát bóng 38.3%
9.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toluca (36trận)
Chủ Khách
Queretaro FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
3
HT-H/FT-T
4
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
4
1
HT-H/FT-H
3
6
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
3
4
3