Vòng 36
20:00 ngày 21/05/2023
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.82
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.50
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Fiorentina Fiorentina
19'
match yellow.png Rolando Mandragora
46'
match change Luka Jovic
Ra sân: Riccardo Sottil
48'
match goal 0 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Cristian Kouame
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Yann Karamoh
match change
60'
Wilfried Stephane Singo match yellow.png
60'
Ola Aina
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
match change
61'
Valentino Lazaro
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
61'
65'
match change Josip Brekalo
Ra sân: Riccardo Saponara
Antonio Sanabria 1 - 1
Kiến tạo: Alessandro Buongiorno
match goal
66'
73'
match change Alessandro Bianco
Ra sân: Rolando Mandragora
73'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Cristian Kouame
77'
match yellow.png Alessandro Bianco
Pietro Pellegri
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
80'
85'
match change Luca Ranieri
Ra sân: Antonin Barak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
504
 
Số đường chuyền
 
374
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
84
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentino Lazaro
11
Pietro Pellegri
34
Ola Aina
59
Aleksey Miranchuk
14
Ronaldo Vieira
6
David Zima
21
Ndary Adopo
2
Brian Bayeye
5
Andrew Gravillon
73
Matteo Fiorenza
89
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
77
Karol Linetty
23
Demba Seck
27
Mergim Vojvoda
Torino Torino 3-4-2-1
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
32
Savic
4
Buongior...
3
Schuurs
26
Djidji
13
Rodrigue...
8
Ilic
28
Ricci
17
Singo
7
Karamoh
16
Vlasic
9
Sanabria
31
Cerofoli...
23
Venuti
28
Quarta
98
Paulo
15
Terzic
38
Mandrago...
32
Duncan
8
Saponara
72
Barak
33
Sottil
99
Kouame

Substitutes

77
Josip Brekalo
11
Nanitamo Jonathan Ikone
42
Alessandro Bianco
16
Luca Ranieri
7
Luka Jovic
9
Arthur Mendonça Cabral
10
Gaetano Castrovilli
1
Pietro Terracciano
3
Cristiano Biraghi
4
Nikola Milenkovic
48
Michael Kayode
51
Tommaso Vannucchi
2
Domilson Cordeiro dos Santos
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 19
Pietro Pellegri 11
Ola Aina 34
Aleksey Miranchuk 59
Ronaldo Vieira 14
David Zima 6
Ndary Adopo 21
Brian Bayeye 2
Andrew Gravillon 5
Matteo Fiorenza 73
Luca Gemello 89
Gvidas Gineitis 66
Karol Linetty 77
Demba Seck 23
Mergim Vojvoda 27
Torino Fiorentina
77 Josip Brekalo
11 Nanitamo Jonathan Ikone
42 Alessandro Bianco
16 Luca Ranieri
7 Luka Jovic
9 Arthur Mendonça Cabral
10 Gaetano Castrovilli
1 Pietro Terracciano
3 Cristiano Biraghi
4 Nikola Milenkovic
48 Michael Kayode
51 Tommaso Vannucchi
2 Domilson Cordeiro dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
49.8% Kiểm soát bóng 59%
13 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (38trận)
Chủ Khách
Fiorentina (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
8
HT-H/FT-T
5
6
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
10
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
4
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
4
3
4

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 2 1 0 19 14 73.68% 2 1 35 6.33
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 3 75 6.81
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.37
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 2 1 0 19 16 84.21% 0 1 30 7.01
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 2 1 1 26 20 76.92% 1 0 41 6.39
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 30 6.56
7 Yann Karamoh Cánh trái 1 1 0 10 8 80% 2 0 21 5.83
19 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 3 21 6.38
3 Perr Schuurs Trung vệ 1 0 0 54 48 88.89% 0 5 62 6.82
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 55 47 85.45% 0 0 66 6.39
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.92
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 0 1 82 72 87.8% 0 4 97 7.39
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 4 61 52 85.25% 2 1 70 6.87
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 3 31 27 87.1% 4 1 48 6.61
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 25 78.13% 1 1 39 6.54

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Riccardo Saponara Tiền vệ công 1 0 1 15 9 60% 3 0 23 6.48
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 1 1 39 6.19
23 Lorenzo Venuti Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 32 84.21% 2 1 60 6.76
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 17 16 94.12% 2 2 26 6.21
7 Luka Jovic Tiền đạo cắm 1 1 1 11 10 90.91% 0 1 14 7.08
72 Antonin Barak Tiền vệ công 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 34 6.05
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 1 1 59 6.96
77 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 2 0 12 5.85
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.93
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 0 0 1 15 8 53.33% 2 3 25 6.91
31 Michele Cerofolini Thủ môn 0 0 0 62 37 59.68% 0 0 72 6.68
98 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 54 6.58
33 Riccardo Sottil Cánh trái 1 0 0 8 8 100% 3 0 19 6.08
16 Luca Ranieri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.22
15 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 36 90% 3 0 67 7.07
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ