Vòng 25
01:00 ngày 17/02/2024
Torino
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Lecce 1
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
1.50
U 2.5
0.44
1
1.70
X
3.30
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Lecce Lecce
41'
match yellow.png Marin Pongracic
Koffi Djidji match yellow.png
44'
50'
match yellow.png Alexis Blin
Raoul Bellanova 1 - 0 match goal
50'
Karol Linetty
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
62'
62'
match change Mohamed Kaba
Ra sân: Alexis Blin
62'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Hamza Rafia
Antonio Sanabria
Ra sân: Pietro Pellegri
match change
62'
70'
match yellow.pngmatch red Marin Pongracic
74'
match change Ahmed Touba
Ra sân: Remi Oudin
Mergim Vojvoda
Ra sân: Valentino Lazaro
match change
76'
78'
match yellow.png Patrick Dorgu
79'
match change Antonino Gallo
Ra sân: Patrick Dorgu
79'
match change Nikola Krstovic
Ra sân: Roberto Piccoli
Duvan Estevan Zapata Banguera 2 - 0
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
match goal
81'
David Okereke
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
match change
88'
Gvidas Gineitis
Ra sân: Ivan Ilic
match change
88'
David Okereke Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
502
 
Số đường chuyền
 
333
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
29
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
75
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Gvidas Gineitis
21
David Okereke
9
Antonio Sanabria
77
Karol Linetty
27
Mergim Vojvoda
1
Luca Gemello
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
79
Zannetos Savva
Torino Torino 3-4-1-2
4-3-3 Lecce Lecce
32
Savic
5
Masina
6
Lovato
26
Djidji
20
Lazaro
8
Ilic
28
Ricci
19
Bellanov...
16
Vlasic
91
Banguera
11
Pellegri
30
Falcone
17
Gendrey
5
Pongraci...
6
Baschiro...
13
Dorgu
20
Ramadani
29
Blin
8
Rafia
7
Almqvist
91
Piccoli
10
Oudin

Substitutes

59
Ahmed Touba
77
Mohamed Kaba
25
Antonino Gallo
11
Nicola Sansone
9
Nikola Krstovic
50
Santiago Pierotti
40
Jasper Samooja
12
Lorenzo Venuti
45
Rares Burnete
98
Alexandru Borbei
16
Joan Gonzalez
18
Medon Berisha
Đội hình dự bị
Torino Torino
Gvidas Gineitis 66
David Okereke 21
Antonio Sanabria 9
Karol Linetty 77
Mergim Vojvoda 27
Luca Gemello 1
Mihai Popa 71
Saba Sazonov 15
Zannetos Savva 79
Torino Lecce
59 Ahmed Touba
77 Mohamed Kaba
25 Antonino Gallo
11 Nicola Sansone
9 Nikola Krstovic
50 Santiago Pierotti
40 Jasper Samooja
12 Lorenzo Venuti
45 Rares Burnete
98 Alexandru Borbei
16 Joan Gonzalez
18 Medon Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.6% Kiểm soát bóng 44.5%
13.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (37trận)
Chủ Khách
Lecce (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
3
HT-H/FT-T
5
6
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
10
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
4
5
2

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 3 2 0 20 9 45% 2 7 37 8.1
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 3 73 6.84
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 13 6.08
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 55 83.33% 1 1 76 7.51
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.38
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 1 30 24 80% 1 2 36 6.66
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 9 90% 1 0 14 6.92
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 30 85.71% 6 0 55 6.82
21 David Okereke Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.02
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 41 24 58.54% 0 0 57 6.94
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 1 2 21 6.19
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 5 1 1 42 33 78.57% 5 3 71 8.32
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 4 46 40 86.96% 6 1 67 8.08
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 48 96% 2 2 69 6.85
6 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 3 54 7.18
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.16

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Nicola Sansone Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 14 5.9
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 35 6
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.33
10 Remi Oudin Cánh phải 0 0 2 29 18 62.07% 8 1 41 6.41
7 Pontus Almqvist Cánh phải 1 0 1 17 12 70.59% 1 0 34 6.07
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 38 5.07
59 Ahmed Touba Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 5.88
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 33 76.74% 0 0 54 6.37
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 5.84
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 0 1 28 6.25
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 1 1 49 6.3
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 7 100% 0 0 9 6.11
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 40 6.28
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 0 0 35 23 65.71% 0 7 50 6.58
77 Mohamed Kaba Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.21
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 2 1 53 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ