Vòng 3
06:30 ngày 24/03/2024
Toronto FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Atlanta United
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.20
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Atlanta United Atlanta United
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Sút Phạt
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
118
 
Số đường chuyền
 
87
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
1
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
5
2
 
Thử thách
 
3
25
 
Pha tấn công
 
12
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Aime Mabika
47
Kosi Thompson
99
Prince Prince Owusu
21
Jonathan Osorio
19
Kobe Franklin
18
Greg Ranjitsingh
9
Ayo Akinola
77
Jordan Perruzza
12
Cassius Mailula
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
3-4-3 Atlanta United Atlanta United
90
Gavran
17
Rosted
5
Long
27
ONeill
16
Spicer
8
Longstaf...
14
Coello
7
Rutty
24
Insigne
10
Bernarde...
29
Kerr
1
Guzan
24
Cobb
3
Williams
2
Hernande...
11
Lennon
13
McCarty
8
Muyumba
28
Wolff
9
Lobzhani...
29
Thiare
30
Firmino

Substitutes

16
Xande Silva
20
Edwin Mosquera
19
Daniel Armando Rios Calderon
18
Derrick Etienne
22
Josh Cohen
14
Aiden McFadden
47
Matthew Edwards
25
Luke Brennan
21
Efrain Morales
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Aime Mabika 6
Kosi Thompson 47
Prince Prince Owusu 99
Jonathan Osorio 21
Kobe Franklin 19
Greg Ranjitsingh 18
Ayo Akinola 9
Jordan Perruzza 77
Cassius Mailula 12
Toronto FC Atlanta United
16 Xande Silva
20 Edwin Mosquera
19 Daniel Armando Rios Calderon
18 Derrick Etienne
22 Josh Cohen
14 Aiden McFadden
47 Matthew Edwards
25 Luke Brennan
21 Efrain Morales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
52% Kiểm soát bóng 70.33%
3.33 Phạm lỗi 3.67
0 Phạt góc 4
0.33 Sút trúng cầu môn 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1
0.8 Thẻ vàng 0.9
49.6% Kiểm soát bóng 56.3%
5.4 Phạm lỗi 5.6
1.6 Phạt góc 2.8
0.9 Sút trúng cầu môn 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (16trận)
Chủ Khách
Atlanta United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 2 1 1 26 21 80.77% 1 0 37 7.1
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 3 38 6.8
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 2 0 5 24 21 87.5% 4 0 45 7.1
27 Shane ONeill Trung vệ 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 21 6.5
17 Sigurd Rosted Trung vệ 1 0 1 40 36 90% 0 2 56 7.3
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.8
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 1 0 49 7
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 21 80.77% 3 1 42 7.5
6 Aime Mabika Defender 1 0 0 13 9 69.23% 0 3 14 6.6
29 Deandre Kerr Cánh phải 2 1 1 7 4 57.14% 1 2 24 7
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 48 6.9
90 Luka Gavran Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 7
16 Tyrese Spicer Forward 2 2 0 17 13 76.47% 7 1 48 7.3

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 48 6.8
13 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 41 6.5
3 Derrick Williams Trung vệ 1 1 0 43 33 76.74% 1 2 53 6.9
29 Jamal Thiare Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 2 18 6.8
16 Xande Silva Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.3
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 3 34 28 82.35% 8 3 68 7.6
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 48 6.9
9 Saba Lobzhanidze Cánh trái 2 0 0 17 11 64.71% 3 0 31 6.5
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.5
30 Nicolas Firmino Tiền vệ trụ 1 1 1 25 20 80% 1 1 43 7
28 Tyler Wolff Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 25 6.4
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 63 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ