Vòng 13
06:40 ngày 18/05/2023
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
New York Red Bulls
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.05
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
New York Red Bulls New York Red Bulls
2
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
95
 
Số đường chuyền
 
71
79%
 
Chuyền chính xác
 
62%
5
 
Phạm lỗi
 
2
6
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
3
 
Ném biên
 
4
1
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
2
18
 
Pha tấn công
 
26
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ayo Akinola
81
Themi Antonoglou
83
Hugo Mbongue
3
Cristian Gutierrez
30
Tomás Romero
65
Antony Curic
Toronto FC Toronto FC 4-3-3
4-4-2 New York Red Bulls New York Red Bulls
1
Johnson
28
Petretta
6
Mabika
22
Laryea
19
Franklin
29
Kerr
47
Thompson
23
Servania
24
Insigne
9
Sapong
10
Bernarde...
1
Coronel
17
Harper
12
Nealis
98
Ndam
47
Tolkin
19
Carmona
5
Stroud
16
Yearwood
21
Fernande...
11
Alves
74
Barlow

Substitutes

7
Cory Burke
88
OVonte Mullings
2
Jayden Reid
18
Ryan Meara
48
Ronald Donkor
77
Amos Shapiro Thompson
89
Davi Alexandre Fabricio
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Ayo Akinola 20
Themi Antonoglou 81
Hugo Mbongue 83
Cristian Gutierrez 3
Tomás Romero 30
Antony Curic 65
Toronto FC New York Red Bulls
7 Cory Burke
88 OVonte Mullings
2 Jayden Reid
18 Ryan Meara
48 Ronald Donkor
77 Amos Shapiro Thompson
89 Davi Alexandre Fabricio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 3
0.67 Phạt góc 1
0.33 Thẻ vàng
0.67 Sút trúng cầu môn 1
51.67% Kiểm soát bóng 46%
5 Phạm lỗi 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.7
1.2 Phạt góc 1.8
0.3 Thẻ vàng 0.2
0.7 Sút trúng cầu môn 1.8
49.7% Kiểm soát bóng 47.1%
4 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (19trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 2 1 3 44 33 75% 4 0 68 7.09
9 Charles Sapong Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 2 14 6.36
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 1 32 19 59.38% 0 0 40 7.28
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 3 1 1 27 19 70.37% 2 1 48 6.54
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 61 7.16
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 46 83.64% 0 0 82 7.51
20 Ayo Akinola Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.84
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 41 6.62
6 Aime Mabika Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 3 56 6.98
29 Deandre Kerr Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 3 13 6.65
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 0 0 1 44 43 97.73% 0 0 59 6.91
19 Kobe Franklin Defender 0 0 1 35 31 88.57% 2 1 54 6.86
81 Themi Antonoglou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.2

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Hassan Ndam Trung vệ 1 1 0 42 38 90.48% 0 1 55 7.46
16 Dru Yearwood Tiền vệ trụ 1 0 0 35 22 62.86% 0 0 47 6.49
74 Tom Barlow Tiền đạo cắm 1 1 0 18 13 72.22% 0 5 27 6.71
17 Cameron Harper Cánh phải 1 1 1 30 24 80% 2 0 57 7.74
21 Omir Fernandez Cánh phải 1 0 2 20 15 75% 0 0 35 6.69
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 26 81.25% 3 0 50 7.43
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 40 78.43% 0 2 65 6.8
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 3 0 1 26 19 73.08% 0 0 42 6.12
1 Carlos Coronel Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 30 7.02
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 24 5.93
5 Peter Stroud Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 1 0 49 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ