Torpedo moskva
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.91
0.91
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.95
3.95
X
3.40
3.40
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
Rostov FK
Igor Smolnikov
11'
Khozhimat Erkinov Card changed
13'
Khozhimat Erkinov
14'
16'
Evgeny Chernov
Ra sân: Denis Terentjev
Ra sân: Denis Terentjev
Bogdan Reichman
19'
Igor Lebedenko
44'
46'
Alexey Mironov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
Aleksey Pomerko
Ra sân: Bogdan Reichman
Ra sân: Bogdan Reichman
56'
Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
Ra sân: Igor Lebedenko
56'
Ivan Enin
59'
69'
Egor Golenkov
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
69'
Artem Ntumba Muamba
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
Damien Le Tallec
Ra sân: Ivan Enin
Ra sân: Ivan Enin
81'
Mark Koszta
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
87'
Artem Samsonov
90'
Oleg Kozhemyakin
90'
Ravil Netfullin
90'
Ilya Kutepov
90'
Egor Baburin
90'
90'
0 - 1 Maksim Osipenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
Rostov FK
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
10
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
27
4
Sút trúng cầu môn
10
3
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
401
Số đường chuyền
476
76%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
9
Đánh đầu thành công
22
9
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
5
16
Ném biên
15
10
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
11
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
5-4-1
4-3-3
Rostov FK
12
Baburin
44
Samsonov
3
Kutepov
52
Netfulli...
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
22
Erkinov
35
Enin
8
Reichman
10
Lebedenk...
18
Karaev
30
Pesyakov
5
Terentje...
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...
23
Tugarev
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Mark Koszta
26
Maksim Turishchev
19
Aleksey Pomerko
20
Damien Le Tallec
21
Gloydman Nikita
42
Aleksandr Ryazantsev
7
Mukhammad Sultonov
14
Aleksandr Dovbnya
56
Egor Proshkin
49
Rostov FK
69
Egor Golenkov
8
Alexey Mironov
78
Mikhail Culaya
77
Stepan Melnikov
71
Nikolay Poyarkov
28
Evgeny Chernov
89
Artem Ntumba Muamba
87
Andrey Langovich
29
Aleksandr Mukhin
38
Aleksandr Selyava
18
Danila Prokhin
1
Nikita Medvedev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
20%
Kiểm soát bóng
61%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.5
4.7
Phạt góc
7.4
1.1
Thẻ vàng
2.3
3
Sút trúng cầu môn
5.3
38.2%
Kiểm soát bóng
56.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (33trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
8
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
1